- Từ điển Anh - Việt
Troll
Mục lục |
/troul/
Thông dụng
Danh từ
Danh từ
Khúc hát tiếp nhau
Mồi câu hình thìa (như) trolling-spoon
Ống dây cần câu nhấp
Nội động từ
Hát (một cách thoải mái)
( + for something) câu nhấp (bằng cách kéo mồi trong nước và ở đằng sau một cái thuyền)
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Toán & tin
trục, ống dây
Xây dựng
truck crane
Kinh tế
cân bằng mồi giả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- demon , dwarf , giant , gnome , goblin , hobgoblin , kobold , leprechaun , monster , mythical creature , ogre , fairy , gremlin , sprite
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Troll fishing
nghề câu cá, -
Trolled
, -
Trolleitte
troleit, -
Troller tractor
xe kéo, -
Trolley
/ 'trɔli /, Danh từ, số nhiều trolleys: xe đẩy tay (dùng để chuyển hàng hoá), xe dọn thức... -
Trolley-bus
ô-tô điện, Danh từ: Ô tô điện; xe điện bánh hơi (chạy bằng điện từ dây cáp điện trên... -
Trolley-bus park
trạm trolâybuyt, -
Trolley-car
xe điện, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe điện, -
Trolley-pole
Danh từ: cần xe ô tô điện, -
Trolley-wheel
Danh từ: bánh vẹt (bánh xe nhỏ hay loại thiết bị khác làm vật tiếp xúc giữa một xe chạy điện... -
Trolley-wire pressure
điện áp dây tiếp xúc (xe điện), -
Trolley arm
cần vẹt (cần xe điện), -
Trolley base
bệ của cần lấy điện, -
Trolley bus
buýt chạy điện, thanh dẫn, xe điện bánh hơi, ôtô điện, -
Trolley busway
đường ô tô điện, đường trolâybuyt, -
Trolley car
xe goòng, toa xe điện, toa xe điện, -
Trolley car yard
trạm ôtô điện, -
Trolley collector
cần lấy điện (xe điện), -
Trolley conveyer
băng tải kiểu xe ray treo, -
Trolley conveyor
băng tải (kiểu) ray treo, băng xe ray treo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.