- Từ điển Anh - Việt
Tropical packaging
Xem thêm các từ khác
-
Tropical podzol
đất potzon nhiệt đới, -
Tropical precipitation
mưa nhiệt đới, -
Tropical rain
mưa nhiệt đới, -
Tropical region
miền nhiệt đới, vùng nhiệt đới, -
Tropical soil
đất nhiệt đới, -
Tropical stomatitis
viêm miệng bệnh ỉa chảy mỡ, viêm miệng spru, -
Tropical storm
bão nhiệt đới, -
Tropical switch
cầu dao nhiệt đới, cầu dao nhiệt đới hóa, -
Tropical trial
thí nghiệm với khí hậu nhiệt đới, -
Tropical ulcer
(naga sore) loét nhiệt đới (see naga), -
Tropical version
kiểu nhiệt đới hóa, -
Tropical year
năm nhiệt đới, năm tropic, -
Tropicalise
Ngoại động từ: nhiệt đới hoá, -
Tropicalization
sự nhiệt đới hóa, nhiệt đới hóa, tropicalization test, sự thử nhiệt đới hóa, tropicalization test, thử (đặc tính) nhiệt... -
Tropicalization test
sự thử nhiệt đới hóa, thử (đặc tính) nhiệt đới hóa, thử nhiệt đới hoá, thử nghiệm nhiệt đới hóa, -
Tropicalize
/ ´trɔpikə¸laiz /, Kỹ thuật chung: nhiệt đới hóa, -
Tropicalized
được nhiệt đới hóa, -
Tropicamnesia
chứng quên ( mất trí nhớ ) vùng nhiệt đới, -
Tropicopolitan
cá thể sống tại vùng nhiệt đới, -
Tropics
vùng nhiệt đới, vùng/miền nhiệt đới, nhiệt đới [vùng nhiệt đới],
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.