- Từ điển Anh - Việt
Tropicalized
Xem thêm các từ khác
-
Tropicamnesia
chứng quên ( mất trí nhớ ) vùng nhiệt đới, -
Tropicopolitan
cá thể sống tại vùng nhiệt đới, -
Tropics
vùng nhiệt đới, vùng/miền nhiệt đới, nhiệt đới [vùng nhiệt đới], -
Tropine
Danh từ: (sinh vật học) tropin; opxonin, -
Tropism
Danh từ: (thực vật học) tính hướng kích thích (của cây), -
Tropist
Danh từ: người giỏi sáng tác ẩn dụ, tỷ dụ, người giải thích các ẩn dụ trong thánh kinh,... -
Tropistic
Tính từ: thuộc tính hướng kích thích (của cây), -
Trople year
năm chí tuyến, -
Troplical tide
triều chí tuyến, -
Tropo sphere
tầng trôpô, -
Tropochrome
không bắt màu sau cố định bằng crom, -
Tropocollagen
Danh từ: (sinh vật học) tropocolagen, đơn vị phân tử của collagen, -
Tropologic
/ ¸trɔpɔ´lədʒik /, tính từ, (thuộc) cách sử dụng chuyển nghĩa của từ, (thuộc) cách giải thích các chuyển nghĩa trong thánh... -
Tropology
Danh từ: cách sử dụng chuyển nghĩa của từ, cách giải thích các chuyển nghĩa trong thánh kinh,... -
Tropometer
dụng cụ đo độ xoắn của xương, dụng cụ đo độ xoay nhãn cầu, -
Tropomyosin
Danh từ: (sinh vật học) tropomiozin, tropomiozin, -
Tropopause
Danh từ: vùng đỉnh của tầng đối lưu, -
Tropophil
Tính từ: thích nghi với thay đổi mùa, thích nghi với mọi điều kiện, -
Tropophilous
/ trɔ´pɔfiləs /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.