- Từ điển Anh - Việt
Tropophilous
Xem thêm các từ khác
-
Tropophyte
/ ´trɔpə¸fait /, danh từ, thực vật thích nghi với thay đổi mùa, thực vật thích nghi với mọi điều kiện, thực vật nhiệt... -
Troposphere
/ ´trɔpə¸sfiə /, Danh từ: ( theỵtroposphere) tầng đối lưu (lớp khí quyển kéo dài khoảng bảy... -
Tropospheric
tầng đối lưu, tropospheric effects, hiệu ứng tầng đối lưu, tropospheric propagation near the surface of the earth, sự lan truyền tầng... -
Tropospheric-scatter path
tầng đối lưu, -
Tropospheric duct
ống dẫn tầng đối lưu, -
Tropospheric effects
hiệu ứng tầng đối lưu, -
Tropospheric propagation near the surface of the Earth
sự lan truyền tầng đối lưu trên mặt đất, -
Troppo
Tính từ: ( Ôxtrâylia, (thông tục)) thần kinh bị nhiễu loạn bởi nhiệt độ của nhiệt đới,... -
Trot
/ trɔt /, Danh từ: ( trot) bọn tơ-rốt-kít, sự chạy lon ton; sự chạy nước kiệu, nước kiệu,... -
Trot-line crabbing
sự bắt cua bằng lưới chụp, -
Troth
Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) lòng trung thành; sự trung thực, sự thật, Từ... -
Trotline
Danh từ: sợi dây mắc nhiều lưỡi câu, -
Trots
, -
Trotskyism
Danh từ: chủ nghĩa tờ-rốt-ki (tư tưởng (chính trị) và (kinh tế) của leon trotsky, nhất là nguyên... -
Trotskyist
Danh từ: người ủng hộ tờ-rốt-ki; người theo chủ nghĩa tờ-rốt-kít, Tính... -
Trotskyite
như trotskyist, -
Trotted
, -
Trotter
/ ´trɔtə /, Danh từ: ngựa nuôi và huấn luyện để dự các cuộc đua nước kiệu, ( (thường)... -
Trotting
Danh từ: (thể dục thể thao) sự phi ngựa nước kiệu và kéo xe hai bánh mang người lái, -
Trotting pole
Danh từ: cái sào thấp để ngựa nhảy qua khi chạy nước kiệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.