- Từ điển Anh - Việt
Trot-line crabbing
Xem thêm các từ khác
-
Troth
Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) lòng trung thành; sự trung thực, sự thật, Từ... -
Trotline
Danh từ: sợi dây mắc nhiều lưỡi câu, -
Trots
, -
Trotskyism
Danh từ: chủ nghĩa tờ-rốt-ki (tư tưởng (chính trị) và (kinh tế) của leon trotsky, nhất là nguyên... -
Trotskyist
Danh từ: người ủng hộ tờ-rốt-ki; người theo chủ nghĩa tờ-rốt-kít, Tính... -
Trotskyite
như trotskyist, -
Trotted
, -
Trotter
/ ´trɔtə /, Danh từ: ngựa nuôi và huấn luyện để dự các cuộc đua nước kiệu, ( (thường)... -
Trotting
Danh từ: (thể dục thể thao) sự phi ngựa nước kiệu và kéo xe hai bánh mang người lái, -
Trotting pole
Danh từ: cái sào thấp để ngựa nhảy qua khi chạy nước kiệu, -
Trotyl
/ ´troutil /, danh từ, (hàng hoá) trotyl; trinitrotoluen, -
Trou-de-loup
Danh từ, số nhiều .trou-de-loup: hầm chông, -
Trou auscultatoire
khuyết thính chẩn, -
Trouauscultatoire
khuyết thính chẩn, -
Troubadour
/ ´tru:bə¸duə /, Danh từ: (sử học) người hát rong (nhà thơ và ca sĩ của pháp đi đây đi đó... -
Trouble
/ 'trʌbl /, Danh từ: Điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền... -
Trouble-free
/ ´trʌbl¸fri: /, Tính từ: (kỹ thuật) không hỏng hóc, không trục trặc, không sự cố (như) trouble-proof,... -
Trouble-free mileage
quãng đường không sự cố tính bằng dặm, -
Trouble-free operation
hoạt động trôi chảy (không có sự cố), sự làm việc liên tục, sự vận hành liên tục, -
Trouble-proof
Tính từ: không hỏng hóc, không trục trặc, không sự cố, không hỏng hóc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.