- Từ điển Anh - Việt
Trunkal asynergy
Xem thêm các từ khác
-
Trunked
Tính từ: có một kiểu thân riêng, a grey trunked tree, cây thân xám -
Trunked Private Mobile Radio System (TPMR)
tạo nhóm trung kế của hệ thống vô tuyến di động dùng riêng, -
Trunked Public Access Mobile Radio System (TPAMR)
hệ thống vô tuyến di động truy nhập trung kế công cộng, -
Trunked Radio (TR)
trung kế vô tuyến, -
Trunked dispatch systems
hệ chia sẻ kiểu điều phối, hệ chia sẻ kiểu điều vận, -
Trunker
tài xế xe tải đường dài (thường lái về đêm), xe tải đường dài, xe tải đường dài (chạy trên tuyến đường chính),... -
Trunkfish
Danh từ: (động vật học) cá nóc hòm, -
Trunkful
Danh từ: hòm (đầy), -
Trunkindex
chỉ số thân, -
Trunking
kết nối chính, cáp đỡ, kênh dẫn không khí, đường ống, sự rửa sạch (khoáng chất), dịch vụ vận chuyển đường dài,... -
Trunking Gateway (TGW)
cổng mạng trung kế, -
Trunking diagram
biểu đồ đường trục, -
Trunklegs
Danh từ số nhiều: chân ở ngực để bò, -
Trunkless
Tính từ: không có thân, -
Trunks
, -
Trunnion
Danh từ: ngõng (cối xay), (pháo) trục quay, Xây dựng: ngõng trục,Trunnion-bascule bridge
cầu cất,Trunnion axie
cốt ngang cầu xe đôi,Trunnion axis
trục quay của ống,Trunnion axle
trục ngang cầu xe đôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.