- Từ điển Anh - Việt
Trunnion
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Ngõng (cối xay)
(pháo) trục quay
Chuyên ngành
Xây dựng
ngõng trục
Cơ - Điện tử
Ngõng trục, trục xoay
Kỹ thuật chung
cái ngõng trục
chốt ngang
ngõng đầu vặn
ngõng trục
- trunnion mounting
- sự lắp ngõng trục
ngõng trục (khớp vạn năng)
ngõng trung tâm
trục quay
Giải thích EN: A pin or pivot mounted on bearings so as to rotate or tilt a particular device.Giải thích VN: Một chốt quay trên một ổ để quay một thiết bị cụ thể.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trunnion-bascule bridge
cầu cất, -
Trunnion axie
cốt ngang cầu xe đôi, -
Trunnion axis
trục quay của ống, -
Trunnion axle
trục ngang cầu xe đôi, -
Trunnion bascule bridge
cầu mở trên ngõng trục, -
Trunnion bearing
ổ ngõng, ổ chặn dưới của trục đứng, ổ trục, -
Trunnion block
chốt cácđăng, -
Trunnion cross
chạc của khớp cácđăng, chạc chữ thập các đăng, -
Trunnion hoop
vòng ngõng trục, -
Trunnion mounting
sự lắp ngõng trục, -
Trunnion ring
vòng trục lắc, đai ngõng trục, -
Trunrib
xương sườn thật., -
Truscottite
girolit, trutcotit, -
Truss
/ trʌs /, Danh từ: bó cỏ khô, rơm, cụm (hoa), (kiến trúc) vì kèo, giàn (khung đỡ mái nhà, cầu...),... -
Truss-bridge
cầu treo, Danh từ: cầu treo, -
Truss-girder bridge
cầu dầm-dàn, -
Truss-stiffened truss
có giàn cứng, -
Truss (ed) arch
vòm giàn, -
Truss analysis
phân tích giàn, sự phân tích giàn, -
Truss arch
vòm giàn kết hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.