- Từ điển Anh - Việt
Tuna
Mục lục |
/´tju:nə/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .tuna, tunas
(động vật học) cá ngừ Califoni (cá biển to dùng làm thực phẩm) (như) tunny
Thịt cá ngừ Califoni (như) tuna-fish
Chuyên ngành
Kinh tế
cá ngừ
cá ngừ Califoni
Xem thêm các từ khác
-
Tuna-fish
Danh từ: thịt cá ngừ califoni (như) tuna, -
Tuna chicken
đồ hộp từ cá ngừ, -
Tuna fish
cá ngừ, -
Tuna white meat
thịt cá ngừ trắng, -
Tunable
Tính từ: có thể hoà âm được, du dương, êm ái, có thể điều hướng được, điều hưởng... -
Tunable echo box
hộp tín dội điều hưởng được, -
Tunable klystron
klystron điều hưởng được, -
Tunable laser
laze điều hưởng được, -
Tunable local oscillator
bộ dao động điều chỉnh được, bộ dao động điều hòa được, -
Tunable magnetron
manhetron điểu hưởng được, -
Tundish
Danh từ: (kỹ thuật) gàu chuyên, thùng trung gian (đúc liên tục), -
Tundra
/ ´tʌndrə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) tunđra, lãnh nguyên (những vùng bắc cực trơ trụi... -
Tundra soil
đất lãnh nguyên, -
Tune
/ tun , tyun /, Danh từ: Điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, sự lên dây đàn... -
Tune-up
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hiệu chỉnh máy của xe có động cơ, sự hiệu chỉnh máy, -
Tune (something) up
Thành Ngữ:, tune ( something ) up, so dây (nhạc cụ) -
Tune (up)
cân chỉnh động cơ, -
Tune in
bắt (làn sóng), -
Tune somebody in to something
Thành Ngữ:, tune somebody in to something, nắm bắt được (ý nghĩ, cảm xúc.. của người khác) -
Tune up
Nghĩa chuyên ngành: điều chỉnh (động cơ), Nghĩa chuyên ngành: nâng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.