Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tune somebody in to something

Thông dụng

Thành Ngữ

tune somebody in to something
nắm bắt được (ý nghĩ, cảm xúc.. của người khác)

Xem thêm tune


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tune up

    Nghĩa chuyên ngành: điều chỉnh (động cơ), Nghĩa chuyên ngành: nâng...
  • Tune with

    hòa hợp với, điều hòa,
  • Tuned

    ,
  • Tuned-in

    Tính từ: Được thông báo về tình hình,
  • Tuned Radio Frequency (TRF)

    tần số vô tuyến được điều chỉnh,
  • Tuned amplifier

    bộ khuếch đại cộng hưởng, mạch khuếch đại điều hợp, bộ khuếch đại điều hưởng,
  • Tuned amplifier stage

    tầng khuếch đại được hòa mạch,
  • Tuned antenna

    ăng ten điều hợp,
  • Tuned cavity

    buồng cộng hưởng, hốc (được) điều hưởng, hốc cộng hưởng, hốc cộng hưởng vi ba, hốc vi ba, phần tử cộng hưởng,...
  • Tuned circuit

    mạch hòa hợp, mạch bắt sóng, mạch điều hợp, mạch cộng hưởng, mạch điều hưởng, mạch được điều hưởng, double-tuned...
  • Tuned filter

    bộ lọc điều hướng, bộ lọc điều hưởng, bộ lọc cộng hưởng,
  • Tuned relay

    rơle được điều hưởng,
  • Tuned resonating cavity

    hốc cộng hưởng được điều hưởng,
  • Tuned transformer

    máy biến áp được điều hưởng,
  • Tuneful

    / ´tju:nful /, Tính từ: có giai điệu vui tai, du dương, êm ái, Từ đồng...
  • Tunefully

    Phó từ: có giai điệu vui tai, du dương, êm ái,
  • Tunefulness

    / ´tjun:fulnis /, danh từ, tính chất du dương, tính chất êm ái,
  • Tuneless

    / ´tju:nlis /, Tính từ: không có giai điệu, không du dương, không êm ái; nghe chói tai, không có âm...
  • Tunelessly

    Phó từ: không có giai điệu, không du dương, không êm ái; nghe chói tai, không chơi, không gảy (nhạc...
  • Tunelessness

    Danh từ: sự không có giai điệu, sự không du dương, sự không êm ái; sự nghe chói tai, sự không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top