- Từ điển Anh - Việt
Tungsten
Mục lục |
/´tʌηstən/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) Vonfam (nguyên tố (hoá học), một kim loại cứng màu xám dùng để chế tạo thép hợp kim và các sợi trong bóng đèn điện)
Chuyên ngành
Xây dựng
von-fram
Cơ - Điện tử
Wonfram
Kỹ thuật chung
khí trơ
vonfam
W
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tungsten-carbide bur
mũi khoan vonfram cacbua, -
Tungsten-halogen bulb
bóng đèn vonfram-halogen, -
Tungsten-halogen lamp
đèn halogen-tungsten, compact extra-low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn, compact low voltage... -
Tungsten-halogen lamp (tungsten-iodine lamp)
đèn halogen-tungsten, -
Tungsten arc
hồ quang tungsten, hồ quang vonfram, -
Tungsten carbibe tip
mảnh hợp kim vonfram, mũi vonfram cacbit, -
Tungsten carbibe tool
dao vonfram cacbit, -
Tungsten carbide
vonfam các bua, -
Tungsten cathode
âm cực tungten, -
Tungsten cobalt
hợp kim coban-vônfran, -
Tungsten copper
hợp kim đồng vonfram, -
Tungsten filament
sợi đốt vonfam, sợi đốt vonfram, sợi tung-sten, thoriated tungsten filament, sợi đốt vonfram mạ thori -
Tungsten iron
thép chứa von-fram, -
Tungsten lamp
Đèn có dây tóc vonfram, đèn vonfarm, -
Tungsten lighting
chiếu sáng bóng đèn nung sáng, -
Tungsten ore
quặng vonfamat, -
Tungsten ribbon lamp
đèn băng, đèn ống, -
Tungsten spatter
sự phun tóe vonfram (hàn), -
Tungsten steel
thép wolfram, thép wol-fram (thép bền nóng), thép tung ten, thép vônfram, thép tungten, -
Tungstenium
w,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.