- Từ điển Anh - Việt
Tungsten cathode
Xem thêm các từ khác
-
Tungsten cobalt
hợp kim coban-vônfran, -
Tungsten copper
hợp kim đồng vonfram, -
Tungsten filament
sợi đốt vonfam, sợi đốt vonfram, sợi tung-sten, thoriated tungsten filament, sợi đốt vonfram mạ thori -
Tungsten iron
thép chứa von-fram, -
Tungsten lamp
Đèn có dây tóc vonfram, đèn vonfarm, -
Tungsten lighting
chiếu sáng bóng đèn nung sáng, -
Tungsten ore
quặng vonfamat, -
Tungsten ribbon lamp
đèn băng, đèn ống, -
Tungsten spatter
sự phun tóe vonfram (hàn), -
Tungsten steel
thép wolfram, thép wol-fram (thép bền nóng), thép tung ten, thép vônfram, thép tungten, -
Tungstenium
w, -
Tungstic
Tính từ: (hoá học) vonfamic, -
Tungus
Danh từ, số nhiều tunguses: người tungút (giống môngôloit ở Đông xibiri), ngôn ngữ tungút, -
Tungusic
Danh từ: nhánh ngôn ngữ tungút, Tính từ: (thuộc) nhánh ngôn ngữ tungút,... -
Tungvip
, -
Tunic
Danh từ: Áo của bộ quân phục (áo vét mặc khít người thuộc bộ đồng phục của cảnh sát,... -
Tunica
/ ´tju:nikə /, Danh từ: Áo, vỏ, Y học: áo (lớp hay màng bao bọc một... -
Tunica adventitia
lớp ngoài động mạch, áo ngoài, -
Tunica adventitia esophagi
lớpngoài thực quản, -
Tunica albuginea
lớp vỏ trắng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.