- Từ điển Anh - Việt
Turnkey drilling
Hóa học & vật liệu
khoan hợp đồng (theo kiểu chìa khóa trao tay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Turnkey factory
công xưởng "giao khoá", công xưởng "giao khóa", -
Turnkey investment
đầu tư "mở khoá", đầu tư "mở khóa", -
Turnkey job
công việc khoán (theo kiểu chìa khóa trao tay), -
Turnkey lump-sum
phương thức thầu trọn gói kiểu chìa khóa trao tay, -
Turnkey operator
người trang trí nhà cửa, -
Turnkey plan export
xuất khẩu thiết bị công xưởng trọn bộ "giao khoá", -
Turnkey project
công trình bao thầu toàn bộ, công trình chìa khóa trao tay, dự án bao thầu toàn bộ, hạng mục công trình "mở khóa", -
Turnkey service
dịch vụ bao thầu toàn bộ, -
Turnkey system
Danh từ: hệ thống máy tính và chương trình để đáp ứng những đòi hỏi nhất định, hệ chìa... -
Turnoff
con đường rẽ ra từ con đường chính, Danh từ: con đường rẽ ra từ con đường chính, người... -
Turnout
điểm chuyển hướng đường, đường ống nhánh, đường rẽ, đường tránh, đường tránh tàu, nhánh rẽ, ghi rẽ tàu, mối... -
Turnout, Crotch
ghi kép không đối xứng, -
Turnout, Diamond
ghi kép, -
Turnout, Equilateral
ghi kép đối xứng, -
Turnout, Lateral
ghi rẽ nhánh, -
Turnout, Left-hand
ghi rẽ trái, -
Turnout, Right-hand
ghi rẽ phải, -
Turnout, Y
ghi kép đối xứng, -
Turnout side
phía bẻ ghi, -
Turnout track
nhánh rẽ của ghi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.