- Từ điển Anh - Việt
Tutti
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ, phó từ
Tất cả
Danh từ, số nhiều tuttis
Phần việc do mọi người cùng làm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tutti-frutti
Danh từ, số nhiều tutti-fruttis: mứt quả thập cẩm, mứt quả hoà với kem đá (như) tutti-frutti... -
Tutu
/ ´tu:tu: /, danh từ, váy xoè (váy ngắn của vũ nữ ba lê làm bằng nhiều lớp vải màn cứng), -
Tutwork
công khoán, -
Tutworkman
công nhân làm khoán, -
Tuvalu
tuvalu, formerly known as the ellice islands, is a polynesian island nation located in the pacific ocean midway between hawaii and australia. its nearest... -
Tux
/ tʌks /, viết tắt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo ximôckinh ( tuxedo), -
Tuxedo
/ tʌk´sidou /, Danh từ, số nhiều tuxedos, tuxedoes: (viết tắt) tux (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo ximôckinh... -
Tuyere
ống bễ (lò rèn), mặt gió, lỗ gió, lỗ gió, ống gió, ống hút gió, vòi phun, -
Tuyeøre
danh từ (kỹ thuật) ống gió, -
TuyÌre
Danh từ: (kỹ thuật) ống gió; mắt gió, lò gió; ống bễ, -
Tv
, -
Tv dinner
Danh từ: bữa ăn gói sẵn chỉ cần hâm nóng là ăn được, -
Twa
/ twaa /, Tính từ, danh từ, đại từ: (the scots) hai, -
Twaddell hydrometer
tỷ trọng kế twaddell (đo chất lỏng nặng hơn nước), -
Twaddle
/ twɔdl /, Danh từ: câu chuyện lăng nhăng, bài viết lăng nhăng, câu chuyện nhảm nhí, bài viết... -
Twaddled
, -
Twaddler
/ ´twɔdlə /, danh từ, người hay nói lăng nhăng; người hay viết lăng nhăng, -
Twain
/ twein /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đôi, cặp, hai, một cặp, Tính từ:... -
Twang
/ twæη /, Danh từ: tiếng tưng tưng (tiếng búng của dây đàn, dây cung), (thông tục) giọng mũi;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.