- Từ điển Anh - Việt
Tv dinner
Xem thêm các từ khác
-
Twa
/ twaa /, Tính từ, danh từ, đại từ: (the scots) hai, -
Twaddell hydrometer
tỷ trọng kế twaddell (đo chất lỏng nặng hơn nước), -
Twaddle
/ twɔdl /, Danh từ: câu chuyện lăng nhăng, bài viết lăng nhăng, câu chuyện nhảm nhí, bài viết... -
Twaddled
, -
Twaddler
/ ´twɔdlə /, danh từ, người hay nói lăng nhăng; người hay viết lăng nhăng, -
Twain
/ twein /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đôi, cặp, hai, một cặp, Tính từ:... -
Twang
/ twæη /, Danh từ: tiếng tưng tưng (tiếng búng của dây đàn, dây cung), (thông tục) giọng mũi;... -
Twanged
, -
Twanging
, -
Twas
viết tắt của it was, -
Twat
/ twɔt /, Danh từ: (thông tục) cơ quan sinh dục của nữ giới, âm hộ, (thông tục) đồ ngu; một... -
Tweak
/ twi:k /, Danh từ: cái véo, cái vặn, cái ngắt, Ngoại động từ: véo,... -
Tweaker
/ ´twi:kə /, danh từ, (tiếng lóng) súng cao su (đồ chơi trẻ con), -
Twee
/ twi: /, Tính từ: (thông tục) sướt mướt (hấp dẫn với những người có thị hiếu đa cảm... -
Tweed
/ twi:d /, Danh từ: vải tuýt (vải len có bề mặt sần sùi, (thường) dệt với những màu sắc pha... -
Tweedle
Danh từ: tiếng cò ke (tiếng đàn viôlông, tiếng nhị...) -
Tweedledum
/ ¸twi:dl´dʌm /, Danh từ:, tweedledum and tweedledee, hai vật (người) giống nhau như đúc -
Tweedledum and tweedledee
Thành Ngữ:, tweedledum and tweedledee, hai vật (người) giống nhau như đúc -
Tweedy
Tính từ: (thông tục) thường mặc quần áo vải túyt, (đùa cợt) cư xử theo cách bỗ bã kiểu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.