Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tweak

Mục lục

/twi:k/

Thông dụng

Danh từ

Cái véo, cái vặn
Cái ngắt

Ngoại động từ

Véo, vặn
she tweaked his ear playfully
cô ấy đùa véo tay anh ta
Ngắt
to tweak a flower
ngắt một bông hoa
Cải tiến
Chỉnh sửa, thêm bớt, nghịch
He tweaked my car a little bit and came up with this.
Anh ấy chỉnh sửa xe ô tô của tôi một chút và đã ra được món này đây.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adjust , jerk , pinch , pluck , pull , tease , twist

Xem thêm các từ khác

  • Tweaker

    / ´twi:kə /, danh từ, (tiếng lóng) súng cao su (đồ chơi trẻ con),
  • Twee

    / twi: /, Tính từ: (thông tục) sướt mướt (hấp dẫn với những người có thị hiếu đa cảm...
  • Tweed

    / twi:d /, Danh từ: vải tuýt (vải len có bề mặt sần sùi, (thường) dệt với những màu sắc pha...
  • Tweedle

    Danh từ: tiếng cò ke (tiếng đàn viôlông, tiếng nhị...)
  • Tweedledum

    / ¸twi:dl´dʌm /, Danh từ:, tweedledum and tweedledee, hai vật (người) giống nhau như đúc
  • Tweedledum and tweedledee

    Thành Ngữ:, tweedledum and tweedledee, hai vật (người) giống nhau như đúc
  • Tweedy

    Tính từ: (thông tục) thường mặc quần áo vải túyt, (đùa cợt) cư xử theo cách bỗ bã kiểu...
  • Tweel block

    gạch vân chéo,
  • Tween

    Danh từ: trẻ em trong độ tuổi từ 8-12, Giới từ: viết tắt của...
  • Tween deck

    boong dưới,
  • Tween decks

    nội boong,
  • Tweendeck

    tầng quầy, không gian (giữa hai boong), khoảng giữa hai boong (đóng tàu),
  • Tweendeck tank

    két giữa hai boong,
  • Tweendeck tonnage

    dung tải giữa hai boong,
  • Tweendeek plating

    mặt tầng quầy, tấm sàn khoang nội boong,
  • Tweeny

    / ´twi:ni /, danh từ, (thông tục) cô sen, người hầu gái (vừa giúp nấu ăn, vừa làm việc vặt trong nhà),
  • Tweet

    / twi:t /, Danh từ: tiếng chiêm chiếp (chim), Nội động từ: kêu chiêm...
  • Tweeter

    / ´twi:tə /, Danh từ: loa giọng kim, loa túyt tơ (loa cỡ nhỏ phát ra âm thanh cao), Điện:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top