- Từ điển Anh - Việt
Two-spark distributor
Xem thêm các từ khác
-
Two-speed
/ ´tu:´spi:d /, Tính từ: có hai tốc độ (xe), Ô tô: hai tốc độ,... -
Two-speed axle
trục bánh xe, -
Two-speed gearbox
hộp số hai tốc độ, -
Two-spinous
Tính từ: có hai gai (động vật), -
Two-spool engine
động cơ tuabin phản lực có máy nén hai cấp, -
Two-spool turbojet
động cơ tuabin pha lực nén hai cấp, -
Two-stage
hai cấp, hai giai đoan, hai thì, hai giai đoạn, có hai bậc, có hai cấp, có hai tầng, two-stage filter, bộ lọc hai giai đoạn -
Two-stage-curing
bảo dưỡng theo hai giai đoạn, -
Two-stage absorber
bình hấp thụ hai cấp, -
Two-stage air compressor
máy nén không khí 2 tầng, -
Two-stage amplifier
bộ khuếch đại hai tầng, -
Two-stage burning
sự nung hai lần, -
Two-stage carburetor
bộ chế hòa khí kép, -
Two-stage cascade cycle
chu trình ghép tầng hai cấp, -
Two-stage cascade refrigerating plant
hệ (thống) lạnh ghép tầng hai cấp, trạm (hệ thống) lạnh ghép tầng hai cấp, trạm lạnh ghép tầng hai cấp, -
Two-stage cascade refrigeration system
hệ (thống) lạnh ghép tầng hai cấp, trạm lạnh ghép tầng hai cấp, -
Two-stage centrifugal compressor
máy nén ly tâm hai cấp, máy nén tuabin hai cấp, -
Two-stage centrifugal pump
bơm ly tâm hai tầng, -
Two-stage circuit
sơ đồ (vòng tuần hoàn) hai cấp, sơ đồ hai cấp, vòng tuần hoàn hai cấp, -
Two-stage compression
nén hai cấp, sự nén hai cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.