- Từ điển Anh - Việt
Two-tailed test
Xem thêm các từ khác
-
Two-temperature brine plant
hệ (thống) lạnh nước muối hai nhiệt độ, -
Two-temperature brine system
hệ (thống) lạnh nước muối hai nhiệt độ, -
Two-terminal
hai cực, -
Two-terminal-pair network
mạng hai cửa, mạng bốn cực, -
Two-terminal network
mạng đầu, mạng hai cực, mạng hai đầu, mạng lưỡng cực, -
Two-terminal pair
bốn cực, -
Two-throw
(adj) hai khuỷu, -
Two-throw pump
bơm hai ngả, -
Two-tier bid
đặt giá hai bậc, giá đặt mua 2 lớp (tầng), -
Two-tier dipole array
mạng hai cực có hai tầng, -
Two-tier exchange rate
hối suất hai giá, hối suất song trùng, -
Two-tier financing
sự cấp vốn hai tầng, -
Two-tier gold market
thị trường vàng hai giá, -
Two-tier gold mart
chợ vàng hai hệ thống-hai giá, -
Two-tier gold price
giá vàng hai giá, -
Two-tier gold price system
chế độ vàng hai giá, -
Two-tier market
thị trường hai giá, -
Two-tier pay structure
hệ thống lương hai mức, tháng lương hai mức, -
Two-tier tender offer
đặt giá mua (giá đấu thầu) hai lớp, đề nghị đưa ra trong việc tiếp quản, -
Two-time
/ ´tu:´taim /, ngoại động từ, (thông tục) cắm sừng, phụ tình; phản thùng, lừa gạt (nhất là một người yêu vì lòng không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.