- Từ điển Anh - Việt
Two-time
Mục lục |
/´tu:´taim/
Thông dụng
Ngoại động từ
(thông tục) cắm sừng, phụ tình; phản thùng, lừa gạt (nhất là một người yêu vì lòng không trung thành)
- a two-timing rogue
- một thằng sở khanh
He'd been two-timing me for months!
Hắn đã phản thùng tôi hàng tháng nay!
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- backstab , be dishonest , be disloyal , be unfaithful , betray , burn , cheat , con , deceive , defraud , double-cross , dupe , mislead , take advantage of , trick , victimize
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Two-timer
Danh từ: người (vợ hay chồng) cắm sừng người kia, -
Two-to-four write transition point
điểm chuyển tiếp hai sang bốn dây, -
Two-tone
Tính từ: có hai tông màu, có hai âm sắc, -
Two-tone horn
còi hai giọng, -
Two-tone modulation
sự điều chế hai âm, -
Two-track
hai tuyến, hai đường, -
Two-unit
Tính từ: hai đơn vị, -
Two-up
Danh từ: trò chơi (ở niu dilân, Ôxtrâylia) trong đó người đánh cuộc về các đồng tiền rơi... -
Two-value capacitor motor
động cơ có tụ điện hai công năng, -
Two-walled
hai thành, hai vách, -
Two-way
/ ´tu:´wei /, Tính từ: hai chiều (đường phố); có hai đường dẫn tới (vòi nước), (điện học)... -
Two-way-circuit
mạch hai chiều, -
Two-way-reinforced
cốt thép đặt theo hai phương [có cốt thép đặt theo hai phương], -
Two-way-reinforcement
cốt thép đặt theo hai chiều, -
Two-way-system
hộ thống hai chiều, -
Two-way (catalyst) converter
bộ xúc tác hai tác dụng, -
Two-way Alternative (HDLC) (TWA)
luân phiên hai chiều (hdlc), -
Two-way Earth-to-space path
đường đi về trái đất-không gian, -
Two-way alternative communication
kết nối hai chiều luân phiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.