- Từ điển Anh - Việt
Two-walled
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
hai thành
hai vách
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Two-way
/ ´tu:´wei /, Tính từ: hai chiều (đường phố); có hai đường dẫn tới (vòi nước), (điện học)... -
Two-way-circuit
mạch hai chiều, -
Two-way-reinforced
cốt thép đặt theo hai phương [có cốt thép đặt theo hai phương], -
Two-way-reinforcement
cốt thép đặt theo hai chiều, -
Two-way-system
hộ thống hai chiều, -
Two-way (catalyst) converter
bộ xúc tác hai tác dụng, -
Two-way Alternative (HDLC) (TWA)
luân phiên hai chiều (hdlc), -
Two-way Earth-to-space path
đường đi về trái đất-không gian, -
Two-way alternative communication
kết nối hai chiều luân phiên, -
Two-way arch bridge
cầu vòm cong trên hai phương, -
Two-way beams
dầm đặt ngược nhau, -
Two-way channel
kênh hai chiều, -
Two-way chute
mái nhà phụ dốc một bên đôi, -
Two-way cock
van hai ngả, vòi hai nhánh, -
Two-way communication
sự truyền thông hai chiều, thông tin hai chiều, truyền thông hai chiều, sự liên lạc hai chiều, sự liên lạc song phương, truyền... -
Two-way connector
bản nối hai phía, khớp nối đôi, -
Two-way control cock
van hai chiều, -
Two-way conversation
cuộc nói chuyện hai chiều, cuộc nói chuyện hai phía, -
Two-way correction
sự hiệu chỉnh hai chiều, -
Two-way damper valve
van điều tiết hai nhánh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.