- Từ điển Anh - Việt
Two-way communication
Mục lục |
Toán & tin
sự truyền thông hai chiều
thông tin hai chiều
truyền thông hai chiều
Điện tử & viễn thông
sự liên lạc hai chiều
sự liên lạc song phương
Kinh tế
truyền thông hai hướng
Xây dựng
thông tin hai chiều
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Two-way connector
bản nối hai phía, khớp nối đôi, -
Two-way control cock
van hai chiều, -
Two-way conversation
cuộc nói chuyện hai chiều, cuộc nói chuyện hai phía, -
Two-way correction
sự hiệu chỉnh hai chiều, -
Two-way damper valve
van điều tiết hai nhánh, -
Two-way dump car
toa xe trút hàng hai bên, -
Two-way exchange of laser pulses
sự trao đổi xung laze hai chiều, -
Two-way feed
sự cấp điện hai đường, -
Two-way interleaving
sự sen kẽ hai chiều, -
Two-way joist
dầm đặt theo 2 phương, rầm đặt theo hai phương, -
Two-way link
mắt lưới hai chiều, -
Two-way market
thị trường hai chiều, -
Two-way method
phương pháp hai chiều, -
Two-way mirror
gương hai phía, -
Two-way mode
kiểu hai chiều, phương thức hai chiều, -
Two-way pallet
khay nâng hai phía, giá nâng hai phía, -
Two-way quotation
báo giá hai chiều, two-way price, -
Two-way radio
máy thu - phát vô tuyến, máy liên lạc vô tuyến hai chiều, -
Two-way ratchet gearing
bánh cóc hai chiều, -
Two-way rate
tỉ giá hai chiều, tỷ giá hai chiều, two-way rate/quote/price, báo tỉ giá hai chiều
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.