- Từ điển Anh - Việt
Two-way rate
Kinh tế
tỉ giá hai chiều
- two-way rate/quote/price
- báo tỉ giá hai chiều
tỷ giá hai chiều
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Two-way rate/quote/price
báo tỉ giá hai chiều, -
Two-way reinforced concrete
bê-tông cốt giao, -
Two-way reinforced slab
tấm bê tông có cốt hai phía, -
Two-way reinforcement
cốt giao, cốt hai hướng, -
Two-way repeater
bộ chuyển tiếp hai chiều, bộ lặp hai chiều, -
Two-way ribber slab
bản có gờ (chéo) chữ thập, -
Two-way road
đường hai chiều, -
Two-way route
đường chạy hai chiều, -
Two-way sacking spout
ống đổ hạt hai miệng, -
Two-way selection
sự lựa chọn hai cách, sự lựa chọn hai chiều, -
Two-way simultaneous (data) communication
kiểu song phương tức thời, phương thức song phương tức thời, -
Two-way simultaneous communication
kết nối hai chiều đồng bộ, -
Two-way slab
bản hai phương, bản kê, -
Two-way soring
lò xo hai hướng, -
Two-way spaning directions slab (slab supported on four sides)
bản có nhịp theo hai hướng (bản 4 cạnh), -
Two-way spaning slab
bản có nhịp theo hai hướng, -
Two-way spanning directions slab (slab supported on four sides)
bản có nhịp theo hai hướng (bản 4 cạnh), -
Two-way spanning slab
bản có nhịp theo hai hướng, -
Two-way split
sự chia hai, sự chia làm hai, -
Two-way stock split
sự chia chứng khoán làm hai, sự chia hai chứng khoán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.