- Từ điển Anh - Việt
Ultimate tensile stress
Xem thêm các từ khác
-
Ultimate tension
sức bền đứt tức thời, giới hạn kéo bền, giới hạn bền kéo, lực kéo giới hạn, giới hạn bền kéo, -
Ultimate vender
người bán sau cùng, -
Ultimate waste disposal
nơi chôn rác cuối cùng (rác nguyên tử), -
Ultimate wealth owners
người sở hữu của cải sau cùng, -
Ultimateanalysis
phân tích cuối cùng, -
Ultimatecause
nguyên nhân cơ bản, -
Ultimated load
tải trọng giới hạn, -
Ultimately
/ ´ʌltimətli /, Phó từ: cuối cùng, sau cùng, sau chót, thiết yếu, chính yếu, Toán... -
Ultimately dense
trù mật tới hạn, -
Ultimation
Danh từ: việc đưa đến kết quả cuối cùng, kết quả; kết cục, -
Ultimatum
/ ¸ʌlti´meitəm /, Danh từ, số nhiều ultimatums, .ultimata: thư cuối, tối hậu thư, mục đích cao... -
Ultimetely
Toán & tin: tới hạn, -
Ultimisternal
(thuộc) mỏm mũi ức, -
Ultimo
/ ´ʌlti¸mou /, Phó từ: (viết tắt) ult. vào tháng trước, Tính từ:... -
Ultimogeniture
/ ¸ʌltimou´dʒenitʃə /, Danh từ: chế độ con trai út thừa kế, quyền thừa kế gia sản của con... -
Ultimum moriens
1. tâm nhĩ phải 2 . phần trên cơ thang, -
Ultla SCSI
chuẩn ultrascsi, -
Ultra
/ ˈʌltrə /, Tính từ: có quan điểm cực đoan; cực đoan; quá khích, Danh... -
Ultra-Wideband (UWB)
băng siêu rộng, -
Ultra-abyssal
vùng biển thẳm (sâu 6000 -7000m),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.