- Từ điển Anh - Việt
Ultrahigh temperature (UHT)
Xem thêm các từ khác
-
Ultrahigh vacuum
chân không siêu cao, -
Ultrahigh voltage
siêu cao áp, -
Ultraism
/ ´ʌltrə¸izəm /, danh từ, chủ nghĩa cực đoan; quan điểm cực đoan; quan điểm quá khích (về (chính trị), (tôn giáo)), -
Ultraist
/ ´ʌltrəist /, Danh từ: người cực đoan, người quá khích, -
Ultralarge-scale integration (ULSI)
tích hợp cỡ trên siêu lớn, -
Ultralarge crude carrier (ULCC)
tàu chở dầu thô siêu lớn, -
Ultraliberal
Tính từ: tự do cực đoan, Danh từ: người theo chủ nghĩa tự do cực... -
Ultraligation
thắt mạch xa, điểm xuất phát, -
Ultralight alloy
hợp kim siêu nhẹ, -
Ultralong-range missile
Danh từ: Đạn tầm cực xa, -
Ultralow-carbon steel
thép có cacbon thấp, -
Ultralow-temperature refrigerant
chất làm lạnh siêu lạnh, môi chất lạnh siêu lạnh, môi chất siêu lạnh, -
Ultralow-temperature refrigeration
sự làm (lạnh) siêu lạnh, -
Ultralow frequency
tần số siêu thấp, -
Ultralow temperature
nhiệt độ siêu thấp, -
Ultralow temperature refrigeration
làm (lạnh) siêu lạnh, -
Ultralow temperature system
hệ (thống) nhiệt độ siêu lạnh, -
Ultramarine
/ ,ʌltrəmə'ri:n /, Tính từ: bên kia biển, hải ngoại, có màu xanh biếc, Danh... -
Ultramicrochemistry
hóahọc siêu vi, -
Ultramicrometer
/ ´ʌltrəmai´krɔmitə /, Điện lạnh: kính siêu trắc vi, siêu trắc vi kế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.