- Từ điển Anh - Việt
Ultralow temperature system
Xem thêm các từ khác
-
Ultramarine
/ ,ʌltrəmə'ri:n /, Tính từ: bên kia biển, hải ngoại, có màu xanh biếc, Danh... -
Ultramicrochemistry
hóahọc siêu vi, -
Ultramicrometer
/ ´ʌltrəmai´krɔmitə /, Điện lạnh: kính siêu trắc vi, siêu trắc vi kế, -
Ultramicron
hạt siêu vi, -
Ultramicroscope
/ ¸ʌltrə´maikrə¸skoup /, Danh từ: kính siêu hiển vi, Y học: kính siêu... -
Ultramicroscopic
/ ¸ʌltrə¸maikrə´skɔpik /, Tính từ: siêu hiển vi, Điện lạnh: siêu... -
Ultramicroscopic structure
cấu trúc siêu hiển vi, -
Ultramicroscopy
/ ¸ʌltrəmai´krɔskəpi /, Y học: sử dụng kính siêu hiến vi, Kỹ thuật chung:... -
Ultramicrotome
dao siêu vi phẫu, dao siêu vi phẫu, -
Ultramodern
/ ¸ʌltrə´mɔdən /, tính từ, cực kỳ tối tân, Từ đồng nghĩa: adjective, advanced , ahead of its time... -
Ultramodernism
/ ´ʌltrə´mədənizəm /, -
Ultramodernist
/ ¸ʌltrə´mɔdənist /, -
Ultramodernistic
/ ¸ʌltrə¸mɔdə´nistik /, -
Ultramondane
Tính từ: Ở ngoài thế giới, siêu thế giới, -
Ultramontane
/ ¸ʌltrə´mɔntein /, Tính từ: bên kia núi; bên kia núi an-pơ, theo chủ trương giáo hoàng có toàn... -
Ultramontanism
/ ¸ʌltrə´mɔnti¸nizəm /, danh từ, thuyết giáo hoàng nắm quyền tuyệt đối, -
Ultramontanist
Danh từ: người thuyết giáo hoàng nắm quyền tuyệt đối, -
Ultramundane
/ ¸ʌltrə´mʌndein /, Tính từ: Ở ngoài trái đất; ngoài thái dương hệ, -
Ultramylonite
siêu cà nát, siêu milonit, -
Ultranationalism
/ ¸ʌltrə´næʃənə¸lizəm /, danh từ, chủ nghĩa dân tộc cực đoan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.