- Từ điển Anh - Việt
Unactable
Mục lục |
/ʌn´æktəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không thể diễn được (vở kịch)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unacted
Tính từ: không được diễn; chưa được diễn (vở kịch), (hoá học) không bị tác dụng, không... -
Unactive
Tính từ: không hoạt động; ỳ, -
Unadaptable
/ ¸ʌnə´dæptəbl /, Tính từ: không biết thích nghi; không biết tuỳ thời, không tuỳ cơ ứng biến,... -
Unadapted
/ ¸ʌnə´dæptid /, Tính từ: không thích nghi; kém thích nghi, -
Unaddhesive
Tính từ: không dính, -
Unaddressed
/ ¸ʌnə´drest /, Tính từ: không đề địa chỉ (thư, gói hàng...) -
Unadhesive
không dính, không dính, -
Unadiusted
không khớp, -
Unadjudged
Tính từ: còn đang tranh tụng, còn đang xét xử (vụ kiện), Tính từ:... -
Unadjusted
/ ¸ʌnə´dʒʌstid /, Tính từ: không được dàn xếp, không thích ứng, Xây... -
Unadmirable
Tính từ: không thể làm... thích thú/hân hoan/khoái chí...; không thể làm... cảm phục/khâm phục;... -
Unadmired
Tính từ: không ai tán thưởng, không ai hâm mộ, -
Unadmiring
Tính từ: không tỏ ra thích thú; không tỏ ra cảm phục; bàng quan, -
Unadmitted
Tính từ: không được nhận vào, không được chấp nhận, không được thừa nhận, không thú nhận... -
Unadopted
/ ¸ʌnə´dɔptid /, Tính từ: không được chính quyền sở trông nom bảo dưỡng (về một con đường),... -
Unadorned
/ ¸ʌnə´dɔ:nd /, Tính từ: không tô điểm, không trang trí; để tự nhiên, hoàn toàn, không gian... -
Unadulterated
/ ¸ʌnə´dʌltə¸reitid /, Tính từ: thuần khiết, không pha trộn (nhất là về thức ăn), (thông tục)... -
Unadvanced
Tính từ: không tiến lên trước; không tiến bộ, -
Unadventurous
Tính từ: không mạo hiểm, không liều lĩnh, -
Unadvertised
/ ¸ʌn´ædvə¸taizd /, Tính từ: không được báo trước; không được quảng cáo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.