Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unadulterated

Mục lục

/¸ʌnə´dʌltə¸reitid/

Thông dụng

Tính từ

Thuần khiết, không pha trộn (nhất là về thức ăn)
(thông tục) hoàn toàn, trọn vẹn
unadulterated nonsense
điều vô lý hoàn toàn
unadulterated bliss
hạnh phúc trọn vẹn


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
immaculate , purified , refined , sanitary , spotless , stainless , sterile , sterilized , unblemished , uncontaminated , uncorrupted , undebased , undefiled , undiluted , unpolluted , unsoiled , unstained , unsullied , untainted , untarnished , untouched , wholesome , absolute , perfect , plain , sheer , simple , unmixed , organic , clean , genuine , honest , pure , simon-pure , straight , true , unalloyed , uncut , unsophisticated , utter

Xem thêm các từ khác

  • Unadvanced

    Tính từ: không tiến lên trước; không tiến bộ,
  • Unadventurous

    Tính từ: không mạo hiểm, không liều lĩnh,
  • Unadvertised

    / ¸ʌn´ædvə¸taizd /, Tính từ: không được báo trước; không được quảng cáo,
  • Unadvisable

    Tính từ: không nên làm, không khuyên bảo được, ương ngạnh, ngoan cố, an unadvisable action, một...
  • Unadvised

    / ¸ʌnə´dvaizd /, Tính từ: khinh suất, không suy nghĩ, không thận trọng (việc làm), không theo lời...
  • Unadvisedly

    / ¸ʌnə´dvaizidli /,
  • Unadvisedness

    / ¸ʌnəd´vaizidnis /,
  • Unaerated

    thông khí [không thông khí],
  • Unaesthetic

    Tính từ: phi thẩm mỹ; phi mỹ học,
  • Unaffable

    / ʌn´æfəbl /, tính từ, không nhã nhặn, không hoà nhã,
  • Unaffected

    / ¸ʌnə´fektid /, Tính từ: không xúc động, không động lòng, thản nhiên, ( + ( by something)) không...
  • Unaffected zone

    vùng không ảnh hưởng,
  • Unaffectedness

    / ¸ʌnə´fektidnis /, danh từ, tính không xúc động, tính không động lòng, tính thản nhiên, tình trạng không bị thay đổi, tình...
  • Unaffiliated

    / ¸ʌnə´fili¸eitid /, Tính từ: không gia nhập vào, không liên kết,
  • Unaffiliated union

    công đoàn độc lập,
  • Unafraid

    Tính từ: không sợ hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, assured , ballsy ,...
  • Unaggressive

    ăn mòn [không có tính ăn mòn], Tính từ: không có tính chất xâm lược, không có tính chất công...
  • Unagreeable

    Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) không thú vị, không hợp với, không thích hợp,
  • Unaided

    / ʌn´eidid /, Tính từ: không được giúp đỡ, to do something unaided, làm việc gì không có ai giúp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top