- Từ điển Anh - Việt
Unallotted apportionment
Xem thêm các từ khác
-
Unallotted share
cổ phần không chia, -
Unallowable
/ ¸ʌnə´lauəbl /, Tính từ: không thể cho phép được, không thể thừa nhận được, không thể... -
Unallowable digit
chữ số sai, -
Unallowed
/ ¸ʌnə´laud /, tính từ, bị cấm, không được phép; trái phép, -
Unalloyed
/ ¸ʌnə´lɔid /, Tính từ: không pha trộn, thuần khiết, nguyên chất (những tình cảm tiêu cực..),... -
Unalloyed metal
kim loại không pha trộn, -
Unalluring
Tính từ: không quyến rũ; không lôi cuốn; không có duyên, -
Unalphabeted
Tính từ: không biết chữ; mù chữ, -
Unalter
Toán & tin: không đổi, -
Unalterable
/ ʌn´ɔ:ltərəbl /, Tính từ: không thể thay đổi được, không thể sửa đổi được, Từ... -
Unalterableness
Danh từ: tính không thể thay đổi được, tính không thể sửa đổi được, -
Unaltered
/ ʌn´ɔ:ltəd /, Tính từ: không thay đổi, không sửa đổi; còn nguyên, Hóa... -
Unalytical
Tính từ: không có tính chất phân tích, -
Unamazed
/ ¸ʌnə´meizd /, Tính từ: không kinh ngạc, không ngạc nhiên, -
Unambiguous
/ ¸ʌnəm´bigjuəs /, Tính từ: không mơ hồ, không mập mờ; rõ ràng, Điện... -
Unambiguously marked
được đánh dấu nhập nhằng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.