- Từ điển Anh - Việt
Unalterable
Mục lục |
/ʌn´ɔ:ltərəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không thể thay đổi được, không thể sửa đổi được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- immutable , inalterable , invariable , ironclad , rigid , unchangeable , irreversible , firm , fixed , inflexible , permanent
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unalterableness
Danh từ: tính không thể thay đổi được, tính không thể sửa đổi được, -
Unaltered
/ ʌn´ɔ:ltəd /, Tính từ: không thay đổi, không sửa đổi; còn nguyên, Hóa... -
Unalytical
Tính từ: không có tính chất phân tích, -
Unamazed
/ ¸ʌnə´meizd /, Tính từ: không kinh ngạc, không ngạc nhiên, -
Unambiguous
/ ¸ʌnəm´bigjuəs /, Tính từ: không mơ hồ, không mập mờ; rõ ràng, Điện... -
Unambiguously marked
được đánh dấu nhập nhằng, -
Unambition
Danh từ: sự không ham muốn; sự không có tham vọng; sự không đòi hỏi cao; sự an phận; sự dễ... -
Unambitious
/ ¸ʌnəm´biʃəs /, Tính từ: không ham muốn, không có tham vọng, -
Unambitiousness
Danh từ: tính không ham muốn, tính không tham vọng, -
Unamenable
/ ¸ʌnə´mi:nəbl /, tính từ, không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng, không tiện, khó dùng, unamenable to discipline,... -
Unamendable
Tính từ: không thể sửa được; không cải thiện được, -
Unamended
Tính từ: không sửa chữa; giữ nguyên; nguyên vẹn, -
Unamiability
Danh từ: tính khó thương, tính khó ưa; tính không có thiện cảm, tính không gây được thiện cảm,... -
Unamiable
/ ¸ʌn´eimiəbl /, Tính từ: khó thương, khó ưa; không có thiện cảm, không gây được thiện cảm,... -
Unamiableness
như unamiability, -
Unamiring
Tính từ: không tỏ ý hâm mộ, không khâm phục, -
Unamortized bond discount
tiền chiết khấu trái phiếu chưa được khấu trừ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.