- Từ điển Anh - Việt
Immutable
Mục lục |
/i´mju:təbl/
Thông dụng
Tính từ
Không thay đổi, không biến đổi; không thể thay đổi được, không thể biến đổi được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abiding , ageless , changeless , constant , enduring , fixed , immovable , inflexible , invariable , permanent , perpetual , sacrosanct , stable , steadfast , unalterable , unmodifiable , inalterable , ironclad , rigid , unchangeable , eternal , firm , solid , sure , unaltered , unchanging
Từ trái nghĩa
adjective
- alterable , changeable , flexible , mutable , variable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Immutableness
/ i´mju:təbəlnis /, như immutability, -
Immutably
Phó từ: bất biến, bất di bất dịch, -
Imp
/ imp /, Danh từ: tiểu yêu, tiểu quỷ, Đứa trẻ tinh quái, (từ cổ,nghĩa cổ) đứa trẻ con,Impact
/ n. ˈɪmpækt ; v. ɪmˈpækt /, Danh từ: sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm, tác động,...Impact-action press
máy dập kiểu va đập,Impact-driven pile
cọc đóng kiểu va đập,Impact-resistant
chịu va chạm, chịu va đập,Impact-rivet
đập tán đinh,Impact-testing apparatus
búa va chạm, máy thí nghiệm va chạm,Impact (or dynamic) of the live load
lực xung kích do hoạt tải, lực xung kích do hoạt tải,Impact action
Địa chất: tác dụng va đập,Impact adhesive
keo dán,Impact allowance load
tải trọng va đập cho phép,Impact analysis
phân tích tác động,Impact anvil
đe búa máy,Impact area
khu vực bị ảnh hưởng,Impact attenuator
thiết bị giảm va đập (ở đường cứu nạn),Impact avalanche and transit time diode (IMPATT diode)
đi-ốt impatt, đi-ốt thác vượt quãng, đi-ốt va chạm thác lũ và quá độ thời gian,Impact bend test
sự thí nghiệm và đập uốn, sự thí nghiệm va đập uốn,Impact bending
sự uốn do va đập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.