- Từ điển Anh - Việt
Unburnt refractory
Xem thêm các từ khác
-
Unbury
Ngoại động từ: Đào lên, khai quật (xác chết), phát hiện, -
Unbusinesslike
Tính từ: luộm thuộm, không có hệ thống, không biết cách làm ăn, không thạo việc, it's unbusinesslike... -
Unbusy
Tính từ: không bận việc, -
Unbutton
/ ʌn´bʌtn /, Ngoại động từ: mở khuy (áo...), làm cho thoải mái, Hình Thái... -
Unbuttoned
Tính từ: không cài khuy (áo), (nghĩa bóng) không câu nệ, thoải mái; không bị kiềm chế, her unbuttoned... -
Unbuttoning
tháo dỡ kết cấu thép [sự tháo dỡ kết cấu thép], Danh từ: sự tháo dỡ, -
Unbuttressed
Tính từ: không được nâng đỡ, không được dìu dắt; không được củng cố, -
Uncage
/ ʌη´keidʒ /, Ngoại động từ: mở lồng; thả khỏi lồng, -
Uncalcined
Tính từ: không bị nung thành vôi; không bị đốt thành than; không bị nung khô, -
Uncalcined gypsum
thạch cao không nung, -
Uncalculated
Tính từ: không được tính toán, không được cân nhắc, không dự tính trước, không tính trước,... -
Uncalibrated
Tính từ: không định cỡ; không khắc độ, không chia độ, không hiệu chỉnh; không kiểm tra, -
Uncalled
/ ʌη´kɔ:ld /, Tính từ: không được gọi, không được mời, không được yêu cầu, to come uncalled,... -
Uncalled-for
/ ʌη´kɔ:ld¸fɔ: /, tính từ, không cần thiết, không đáng, không biện bạch được; không đúng chỗ, không đúng lúc,Uncalled capital
vốn (cổ phần) chưa gọi, vốn chưa gọi, vốn không phải thu hồi,Uncalled subscriptions
tiền nhận mua cổ phần chưa gọi,Uncalloused
Tính từ: không chai (bàn tay),Uncamouflaged
Tính từ: Đã gở bỏ mặt nạ, đã gở bỏ ngụy trang,Uncancelled
chưa bị huỷ bỏ, chưa bị bãi bỏ, Tính từ: chưa bị huỷ bỏ, chưa bị bãi bỏ, chưa đóng dấu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.