- Từ điển Anh - Việt
Uncomfortableness
Mục lục |
/ʌη´kʌmfətəbəlnis/
Thông dụng
Danh từ
Tính chất bất tiện
Tính chất không thoải mái; tính chất bực bội khó chịu
Tính chất lo lắng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Uncomfortably
Phó từ: không dễ chịu, không thoải mái, gây lo lắng; gây khó chịu, uncomfortably cramped, bị chuột... -
Uncomforted
Tính từ: không an ủi được, không khuyên giải được; không nguôi, -
Uncomic
Tính từ: không hài hước, không khôi hài, -
Uncoming product
sản phẩm sớm có mặt trên thị trường, -
Uncommanding
Tính từ: không chỉ huy, không cao (đồi; núi), -
Uncommendable
/ ¸ʌηkə´mendəbl /, tính từ, không đáng khen ngợi, không đáng ca ngợi, không đáng tuyên, -
Uncommented
Tính từ: không được bình luận, không được giải thích, -
Uncommercial
/ ¸ʌηkə´mə:ʃl /, Tính từ: không thương mại, không buôn bán, ngược với nguyên tắc thương... -
Uncommercialized
Tính từ: phi thương nghiệp hoá; không biến thành hàng hoá, -
Uncommissioned
Tính từ: không được uỷ thác, không được toàn quyền, bị tước hết khí giới (tàu chiến),... -
Uncommitted
/ ¸ʌηkə´mitid /, Tính từ: không ràng buộc, không liên kết (một chính sách, một chiều hướng... -
Uncommitted Logic Array (ULA)
mảng logic không ràng buộc, -
Uncommitted logic array
mảng logic không chuyển, -
Uncommitted transistor
tranzito không liên kết, -
Uncommon
/ ʌη´kɔmn /, Tính từ: không thông thường, bất thường, hiếm, ít gặp, ít thấy, rất gần, sát,... -
Uncommonicative
Tính từ: không cởi mở, kín đáo; e dè, giữ gìn, -
Uncommonicativeness
Danh từ: tính không cởi mở, tính kín đáo; tính e dè, tính giữ gìn, -
Uncommonly
/ ʌη´kɔmənli /, phó từ, phi thường, đặc biệt, đáng chú ý, một cách khác thường, Từ đồng nghĩa:... -
Uncommonness
/ ʌη´kɔmənnis /, -
Uncommunicable
Tính từ: không chuyển giao được; không thể thông báo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.