- Từ điển Anh - Việt
Unconstraint
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Trạng thái không bị ép buộc
Trạng thái không bị gò bó; trạng thái tự nhiên
Trạng thái không bị giới hạn, trạng thái không bị ngăn trở
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unconsumed
Tính từ: chưa bị cháy hết; không bị thiêu huỷ, chưa dùng; chưa tiêu thụ, -
Unconsummated
/ ʌη´kɔnsə¸meitid /, Tính từ: chưa xong; chưa thực hiện, -
Uncontainable
/ ¸ʌηkən´teinəbl /, Tính từ: không thể nén được, không thể dằn được, không thể kiềm chế,... -
Uncontained
Tính từ: không bị kiềm chế, -
Uncontaminated
/ ¸ʌηkən´tæmi¸neitid /, Tính từ: không bị làm bẩn, không bị làm ô uế, không bị lây bệnh,... -
Uncontemplated
/ ʌη´kɔntem¸pleitid /, tính từ, không dự tính trước, bất ngờ, -
Uncontented
/ ´ʌηkən´tentid /, tính từ, không bằng lòng, không vừa ý, -
Uncontestable
Tính từ: không thể bàn cãi, -
Uncontested
/ ¸ʌηkən´testid /, Tính từ: không cãi được, không bác được; rõ ràng, không ai tranh giành, -
Uncontinuous
Tính từ: không liên tục, gián đoạn, -
Uncontinuous granlametry
cấp phối hạt không liên tục, -
Uncontinuous growth
(sự) sinh trưởng không liên tục, -
Uncontinuous truss
giàn đơn giản, giàn không liên tục, giàn rời, -
Uncontracted
Tính từ: không bị thu nhỏ lại, không bị co lại, (ngôn ngữ học) không bị rút gọn lại, -
Uncontradictable
Tính từ: không cãi lại được, không bác được, -
Uncontradicted
Tính từ: không bị cãi lại, không bị nói trái lại, không bị bác; không ai phản đối, -
Uncontrite
Tính từ: không ăn năn, không hối hận, -
Uncontrollability
/ ¸ʌηkən¸troulə´biliti /, -
Uncontrollable
/ ¸ʌηkən´trouləbl /, Tính từ: không kiểm soát được, không kiểm tra được, không ngăn được,... -
Uncontrollable costs
phí tổn không kiểm soát được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.