- Từ điển Anh - Việt
Uncontrollability
Xem thêm các từ khác
-
Uncontrollable
/ ¸ʌηkən´trouləbl /, Tính từ: không kiểm soát được, không kiểm tra được, không ngăn được,... -
Uncontrollable costs
phí tổn không kiểm soát được, -
Uncontrollable expenditures
các khoản chi tiêu không thể bớt được, -
Uncontrollable expenses
chi phí không kiểm soát được, -
Uncontrollableness
/ ¸ʌηkən´trouləbəlnis /, danh từ, tính không kiểm soát được, tính không kiểm tra được, tính không ngăn được, tính không... -
Uncontrolled
/ 'ʌnkən'trould /, Tính từ: không bị kiềm chế, không bị kiểm tra, không bị hạn chế, không có... -
Uncontrolled buckling
sự oằn dọc không kiểm soát được, -
Uncontrolled flood
lũ không điều tiết, -
Uncontrolled flow
dòng không kiểm soát được, -
Uncontrolled spin
sự quay vòng không kiểm soát được, sự lượn xoáy, -
Uncontrolled state
trạng thái không điều tiết, -
Uncontrolled ventilation
sự thông gió tự nhiên (không có sự điều chỉnh), sự thông gió tự nhiên, -
Uncontrolled weir
đập tràn không điều tiết, -
Uncontroversial
/ ¸ʌηkɔntrə´və:ʃəl /, Tính từ: không ai tranh luận, không ai dị nghị, không ai bàn cãi (vấn... -
Uncontroverted
Tính từ: không bị cãi, không bị bác, không bị bắt bẻ, -
Uncontrovertible
Tính từ: không thể bàn cãi, không thể tranh luận, uncontrovertible proof, chứng cứ không thể chối... -
Unconventional
/ ¸ʌηkən´venʃənl /, Tính từ: không theo quy ước, trái với thông lệ, trái với thói thường,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.