- Từ điển Anh - Việt
Uncurl
Mục lục |
/ʌη´kə:l/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho duỗi ra, làm cho duỗi thẳng; làm cho hết quăn (tóc); làm cho bung ra, sổ ra (cuộn dây)
Nội động từ
Duỗi thẳng, duỗi ra; hết quăn (tóc); bung ra, sổ ra (cuộn dây)
Hình Thái Từ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Uncurled
, -
Uncurrent
Tính từ: không phổ biến, không thịnh hành, -
Uncurtailed
Tính từ: không bị hạn chế (quyền hạn), không bị cắt bớt, không bị lược đi; đầy đủ,... -
Uncurtain
/ ʌη´kə:tn /, ngoại động từ, gỡ màn ra, mở màn ra, bộc lộ; phơi bày, -
Uncurtained
/ ´ʌη´kə:tənd /, Tính từ: không còn màn che; màn đã gỡ ra, màn đã gở ra, không bị màn che,... -
Uncus
Danh từ, số nhiều unci: Y học: móc hồi hải mã, ' —nsai, (động... -
Uncushioned
Tính từ: không kê gối, không lót gối; không có nệm (ghế), -
Uncustomary
/ ʌη´kʌstəməri /, tính từ, không quen thuộc, ít có; không bình thường, -
Uncustomed
/ ʌη´kʌstəmd /, tính từ, không phải đóng thuế quan; miễn đóng thuế quan; trốn thuế, lậu thuế (hàng), -
Uncustomed goods
hàng miễn thuế quan, hàng miễn thuế quan, hàng chưa nộp thuế quan, hàng chưa nộp thuế, hàng chưa nộp thuế quan, -
Uncut
/ ʌη´kʌt /, Tính từ: không rút ngắn, không bị cắt xén; đầy đủ; không kiểm duyệt (phim, sách..),... -
Uncut length
độ dài chưa cắt, -
Uncut pile
đầu nhung vòng, -
Uncut surface
mặt để gia công, -
Undamaged
/ ʌn´dæmidʒd /, Tính từ: không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt, Hóa... -
Undamaged frequency
tần số không nguy hiểm, -
Undamped
/ ʌn´dæmpt /, Tính từ: không bị ướt, không bị ẩm; khô (quần áo), không bị dập tắt (lửa);... -
Undamped backfall
sự lấp không đầm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.