- Từ điển Anh - Việt
Undelayed channel
Xem thêm các từ khác
-
Undelegated
Tính từ: không được ủy thác lại; không được chuyển giao (quyền lợi; quyền hành...) -
Undelete
bỏ sự xóa, hồi phục xóa, hủy sự xóa, không xóa (dữ liệu đã xóa), -
Undeliberate
Tính từ: không tính trước, không cẫn thận, không thận trọng; không cân nhắc, không đắn đo,... -
Undeliberated
Tính từ: không suy nghĩ kỹ, không suy xét kỹ, không cân nhắc kỹ, -
Undelightful
Tính từ: không gây hứng thú; không thú vị, -
Undelition
sự hồi phục hóa, -
Undeliverable
Tính từ: không thể giao được, không thể cấp được, -
Undeliverable goods
hàng không thể giao được, -
Undeliverable mail
bưu phẩm không giao được, -
Undelivered
/ ¸ʌndi´livəd /, Tính từ: không được thả, không được giải thoát, chưa giao (hàng, thư...),... -
Undelivered cargo
hàng chưa giao, -
Undelivered cargo list
danh sách, bản kê hàng (nhập khẩu) chưa giao, -
Undelivered goods
hàng chưa nhận, chưa giao, -
Undeluded
Tính từ: không bị đánh lừa, không bị lừa dối, -
Undemanding
/ ¸ʌndi´ma:ndiη /, Tính từ: không đòi hỏi, dễ làm; dễ thoả mãn, -
Undemocratic
/ ¸ʌndemə´krætik /, Tính từ: không dân chủ; phản dân chủ, -
Undemonstrable
Tính từ: không thể chứng minh được, -
Undemonstrated
Tính từ: chưa được chứng minh; không được chứng minh, -
Undemonstrative
/ ¸ʌndi´mɔnstrətiv /, Tính từ: kín đáo, không thổ lộ, dè dặt, không có thói quen bày tỏ những...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.