- Từ điển Anh - Việt
Under the eye of somebody
Xem thêm các từ khác
-
Under the harrow
Thành Ngữ:, under the harrow, (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go -
Under the heel of sb
Thành Ngữ:, under the heel of sb, bị ai thống trị, sống dưới gót giày của ai -
Under the hypothesis
theo giả thiết, -
Under the integral
dưới dấu tích phân, -
Under the orders of sb
Thành Ngữ:, under the orders of sb, dưới quyền của ai -
Under the plough
Thành Ngữ:, under the plough, đất trồng -
Under the rose
Thành Ngữ:, under the rose, bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút -
Under the seal of secrecy
Thành Ngữ:, under the seal of secrecy, với điều kiện phải giữ bí mật -
Under the table
Thành Ngữ:, under the table, dấm dúi, trao bí mật (tiền; nhất là để hối lộ) -
Under the terms of the contract
theo các điều kiện của hợp đồng, -
Under the weather
Thành Ngữ:, under the weather, (thông tục) khó ở, hơi mệt, cảm thấy không khoẻ, cảm thấy chán... -
Under voltage
điện thế không đủ, -
Under voltage alarm
sự báo động điện áp thấp, -
Under water
Thành Ngữ:, under water, dưới mặt nước -
Under water revetment
công trình lấy nước dưới đất, -
Under way
đang chạy ngoài khơi, đang trên đường, đang chạy, -
Under wraps
Thành Ngữ:, under wraps, (thông tục) giữ kín, bí mật, bị che giấu -
Underabsorbed overhead
phần chi phí chung chưa được hấp thụ, -
Underabsorption of cost
sự quy phí cố định thấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.