- Từ điển Anh - Việt
Under way
Mục lục |
Giao thông & vận tải
đang chạy ngoài khơi
đang trên đường
Kỹ thuật chung
đang chạy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Under wraps
Thành Ngữ:, under wraps, (thông tục) giữ kín, bí mật, bị che giấu -
Underabsorbed overhead
phần chi phí chung chưa được hấp thụ, -
Underabsorption of cost
sự quy phí cố định thấp, -
Underabsorption of costs
sự quy thiếu phí tổn (cố định), -
Underachieve
/ ¸ʌndərə´tʃi:v /, Động từ: làm kém, làm không được tốt như mong đợi (nhất là học tập... -
Underachievement
/ ¸ʌndərə´tʃi:vmənt /, -
Underachiever
Danh từ: người làm kém, người làm không được tốt như mong đợi (nhất là về học tập), -
Underact
/ ¸ʌndər´ækt /, Động từ: (sân khấu) diễn xuất kém, làm kém (việc gì); làm nhiệm vụ kém,... -
Underactive
/ ¸ʌndər´æktiv /, tính từ, kém hoạt động; kém năng suất, kém hiệu suất, -
Underactivity
Danh từ: sự kém hoạt động; sự kém năng suất, sự kém hiệu suất, -
Underactor
Danh từ: diễn viên đóng vai phụ, -
Underapplied over head
tỷ lệ chi phí chung dưới mức ấn định trước, -
Underappreciated
Tính từ: không được đánh giá đúng mức; bị đánh giá thấp; bị coi thường, -
Underarm
/ ´ʌndər¸a:m /, Tính từ: phía dưới cánh tay, dọc theo phía dưới cánh tay, (thuộc) nách; trong... -
Underation
Danh từ: (sân khấu) diễn xuất kém, lớp phụ, tình tiết phụ, cảnh phụ, hành động không kiên... -
Underback
thùng trung gian,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.