- Từ điển Anh - Việt
Underarm
Mục lục |
/´ʌndər¸a:m/
Thông dụng
Tính từ
Phía dưới cánh tay, dọc theo phía dưới cánh tay
(thuộc) nách; trong nách, cho nách
- underarm hair
- lông nách
- underarm perspiration
- mồ hôi nách
Bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...) (như) underhand
- underarm bowling
- ném bóng dưới tầm vai
Phó từ
Bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...) (như) underhand
Danh từ
Nách
Nách áo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Underation
Danh từ: (sân khấu) diễn xuất kém, lớp phụ, tình tiết phụ, cảnh phụ, hành động không kiên... -
Underback
thùng trung gian, -
Underbade
Động từ: past của underbid, -
Underbake
sấy chưa đủ khô, sấy non, -
Underbaked
chưa hun khói, -
Underbanked
chưa đủ mức tiêu hao, chưa đủ sức bao tiêu, -
Underbead crack
đường nứt dưới mối hàn, vết nứt dưới môi hàn, -
Underbeam
dầm ở phía dưới, -
Underbed
/ ´ʌndə¸bed /, Hóa học & vật liệu: vỉa lót, Kỹ thuật chung:... -
Underbelly
/ ´ʌndə¸beli /, Danh từ: dưới bụng, mặt dưới của cơ thể con vật (thịt lợn..), chỗ yếu,... -
Underbid
/ ¸ʌndə´bid /, Động từ .underbid; .underbade: bỏ thầu thấp hơn (người khác), xướng bài thấp... -
Underbid capitalization
sự thiếu vốn, -
Underbid capitalized
thiếu vốn, -
Underbidden
Ngoại động từ .underbade, .underbid; .underbidden, .underbid: bỏ thầu rẻ hơn (người khác), xướng... -
Underbidder
/ ´ʌndə¸bidə /, -
Underblanket
Danh từ: chăn lót, -
Underboarding
ốp gỗ la-ti dưới mái [sự ốp gỗ la-ti dưới mái], -
Underbody
/ ´ʌndə¸bɔdi /, Danh từ: sàn xe (ô tô), phần chìm; phần dưới mớn nước (tàu thủy), Cơ... -
Underbody structure
cấu trúc khung gầm, -
Underboiled
chưa nấu kỹ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.