- Từ điển Anh - Việt
Underfloor
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Ở dưới sàn
Kỹ thuật chung
gầm xe
Xây dựng
sàn [(ống dẫn) được đặt dưới sàn]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Underfloor-engined bus
xe buýt lắp động cơ dưới sàn, -
Underfloor duct
ống ngầm dưới sàn, rãnh ngầm dưới sàn, -
Underfloor engine
động cơ đặt dưới sàn, động cơ dưới sàn, động cơ chữ u, -
Underfloor heating
sưởi ấm dưới nền nhà, Kỹ thuật chung: sự sưởi ấm sàn, -
Underfloor mid-engine
động cơ đặt giữa xe, -
Underfloor raceway
đường dẫn dưới sàn, -
Underfloor ventilation
sự thông gió dưới sàn, -
Underflow
/ ´ʌndə¸flou /, Danh từ: dòng nước ngầm, Toán & tin: sự tràn... -
Underflow (e.g. in calculators)
điều kiện hụt, -
Underflow exception
ngoại lệ tràn dưới, -
Underflow gate
cửa đập xả nước đáy, -
Underflow indication
chỉ số hụt, sự chỉ báo tràn dưới, -
Underflow indicator
bộ chỉ báo tràn, -
Underflow runoff
lưu lượng nước ngầm, dòng chảy dưới lòng sông, -
Underflowing
sự chảy ngầm, -
Underflowing irrigation
tưới chảy ngầm, -
Underflown exception
ngoại lệ tràn âm, -
Underfold
/ ´ʌndə¸fould /, Kỹ thuật chung: nếp uốn thứ cấp, -
Underfoot
/ ¸ʌndə´fut /, Tính từ: (từ hiếm, nghĩa hiếm) nằm phía dưới; ở dưới chân, (nghĩa bóng) nằm... -
Underformed chip thickness
chiều dày phoi không biến dạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.