- Từ điển Anh - Việt
Underlying futures contract
Kinh tế
hợp đồng futures cơ sở
Giải thích VN: Hợp đồng futures làm cơ sở cho hợp đồng option vào thời điểm tương lai đó. Thí dụ, Chicago Board of Trade cung ứng hợp đồng futures trái phiếu kho bạc. Hợp đồng futures cơ sở là hợp đồng futures trái phiếu bạc được mua bán ở Board of Trade. Nếu hợp đồng Option đã được thực hiện, việc cung ứng sẽ được thực hiện bằng hợp đồng futures cơ sở.
hợp đồng kỳ hạn cơ sở
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Underlying holdings
các cổ phiếu cơ sở, -
Underlying inflation
tỷ lệ lạm phát cơ sở, -
Underlying kast
cactơ nằm dưới, -
Underlying lien
quyền giữ thế chấp cơ bản, -
Underlying mortgage
tiền vay có thế chấp cơ sở (chính yếu, gốc), quyền thế chấp ưu tiên, -
Underlying rock
đá tầng gốc, đá tầng gốc, -
Underlying security
chứng khoán cơ sở, chứng khoán hữu quan, -
Underlying soil
đất lớp dưới, -
Underlying strata
tầng nằm dưới, -
Underlying strate
tầng đá lót, -
Underlying tax
thuế ưu đãi, -
Underlying transaction
giao dịch cơ sở, -
Undermaintenance
sự duy tu kém, bảo dưỡng kém, -
Undermanned
/ ¸ʌndə´mænd /, Tính từ: thiếu thuỷ thủ (tàu thuỷ); thiếu nhân công (hầm mỏ), (quân sự)... -
Undermanning
sự thiếu nhân viên, -
Undermargined account
tài khoản dưới biên, tài khoản margin dưới tiêu chuẩn, -
Undermasted
/ ¸ʌndə´ma:stid /, tính từ, thiếu cột buồm, -
Undermaster
Danh từ: phụ tá cho giáo viên; trợ giáo, -
Undermatched
Tính từ: kết hôn không tương xứng, kết hôn không được môn đăng hộ đối, -
Undermeaning
Danh từ: Ý nghĩa kín đáo; hàm ý,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.