- Từ điển Anh - Việt
Underplate
Mục lục |
/´ʌndə¸pleit/
Xây dựng
bàn móng
Kỹ thuật chung
cái đệm
tấm móng
Cơ - Điện tử
Bản đế, tấm đế, chân đế, gối đỡ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Underplay
/ ¸ʌndə´plei /, Danh từ: (đánh bài) sự ra những con bài thấp, (đánh bài) ra những con bài thấp,... -
Underplot
/ ´ʌndə¸plɔt /, Danh từ: tình tiết phụ, tình tiết thứ yếu (kịch bản), Ý đồ thầm kín, -
Underpolynomial
đa thức dưới, -
Underpopulate
thưa dân, -
Underpopulated
/ ¸ʌndə´pɔpjə¸leitid /, Tính từ: thưa dân, ít người, Kinh tế: thưa... -
Underpopulated land
đất ít dân, -
Underpopulation
sự thưa dân, sự thưa dân, ít dân, thiếu dân, thưa dân, -
Underpowered
/ ¸ʌndə´pauəd /, Kỹ thuật chung: lì máy, -
Underpraise
/ ¸ʌndə´preiz /, ngoại động từ, ca ngợi không đúng mức, biểu dương không đúng mức, -
Underpressing
nén chưa đủ [sự nén chưa đủ], -
Underpressure
/ ´ʌndə¸preʃə /, Danh từ: (vật lý) học tính chất loãng; áp lực đo chân không, Xây... -
Underprice
/ ¸ʌndə´prais /, Động từ: Định giá quá thấp, ra giá thấp quá đáng, Kinh... -
Underpricing
việc định giá dưới giá, -
Underprivilege
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tình trạng nghèo (tương đối), -
Underprivileged
/ ¸ʌndə´privilidʒd /, Tính từ: bị tước đoạt, bị thiệt thòi về quyền lợi, sống dưới mức... -
Underprivileged (the...)
bị tước đoạt, thiệt thòi về quyền lợi, -
Underprivileged groups
tầng lớp nghèo khổ, -
Underprocessed
chưa xử lý triệt để, -
Underproduce
/ ¸ʌndəprə´dju:s /, Động từ, (kinh tế) sản xuất ít đi, sản xuất dưới mức (để bán được cao giá), -
Underproduction
/ ¸ʌndəprə´dʌkʃən /, Danh từ: sự sản xuất dưới mức, sự sản xuất ít đi, Hóa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.