- Từ điển Anh - Việt
Underpraise
Mục lục |
/¸ʌndə´preiz/
Thông dụng
Ngoại động từ
Ca ngợi không đúng mức, biểu dương không đúng mức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Underpressing
nén chưa đủ [sự nén chưa đủ], -
Underpressure
/ ´ʌndə¸preʃə /, Danh từ: (vật lý) học tính chất loãng; áp lực đo chân không, Xây... -
Underprice
/ ¸ʌndə´prais /, Động từ: Định giá quá thấp, ra giá thấp quá đáng, Kinh... -
Underpricing
việc định giá dưới giá, -
Underprivilege
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tình trạng nghèo (tương đối), -
Underprivileged
/ ¸ʌndə´privilidʒd /, Tính từ: bị tước đoạt, bị thiệt thòi về quyền lợi, sống dưới mức... -
Underprivileged (the...)
bị tước đoạt, thiệt thòi về quyền lợi, -
Underprivileged groups
tầng lớp nghèo khổ, -
Underprocessed
chưa xử lý triệt để, -
Underproduce
/ ¸ʌndəprə´dju:s /, Động từ, (kinh tế) sản xuất ít đi, sản xuất dưới mức (để bán được cao giá), -
Underproduction
/ ¸ʌndəprə´dʌkʃən /, Danh từ: sự sản xuất dưới mức, sự sản xuất ít đi, Hóa... -
Underproductive
Tính từ: không có khả năng sản xuất đúng cách, -
Underproof
/ ¸ʌndə´pru:f /, Tính từ: không đủ độ (rượu), Kinh tế: chưa thử... -
Underprop
/ ¸ʌndə´prɔp /, Động từ: (kiến trúc) đỡ ở dưới, Ủng hộ; củng cố, to underdrop a reputation,... -
Underpurified
chưa tinh khiết, -
Underpurlin
xà dưới (kèo), -
Underquote
/ ¸ʌndə´kwout /, Ngoại động từ: Đưa ra giá hạ hơn, định giá thấp hơn (so với những người... -
Underran
past của underrun, -
Underrate
/ ¸ʌndə´reit /, Ngoại động từ: Đánh giá thấp, xem thường, coi nhẹ (địch thủ), (kỹ thuật)... -
Underrating
tính toán có dự trữ [sự tính toán có dự trữ (độ bền)],
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.