- Từ điển Anh - Việt
Undersea device
Xem thêm các từ khác
-
Undersea pipeline
đường ống dưới biển, -
Underseal
/ ´ʌndə¸si:l /, Danh từ: lớp sơn lót (chất giống (như) hắc ín hoặc giống (như) cao su dùng để... -
Undersealant
lớp bít đắy thùng xe (thân xe), -
Undersealing
nền dưới áo đường [sự gia công lớp nền dưới áo đường], sự chắn rò (từ dưới lên), -
Underseas cable
cáp xuyên đại dương, cáp ngầm dưới biển, -
Underseepage
sự thấm móng công trình, -
Underseepage analysis
tính toán thấm trong đất, -
Underseepage flow
dòng thấm nền, dòng thấm nền, -
Underseepage force
lực thấm, -
Underself
Danh từ: (tâm lý học) tiềm thức, -
Undersell
/ ¸ʌndə´sel /, Ngoại động từ .undersold: Đánh giá thấp, hình thái từ:... -
Underseller
Danh từ: người bán rẻ hơn, -
Underselling
bán dưới giá, phá giá, sự bán rẻ hơn, sự phá giá, -
Underset
/ ´ʌndə¸set /, Danh từ: dòng ngầm (ở đại dương); dòng nước ngược ven bờ, sự giật lùi,... -
Undersexed
/ ¸ʌndə´sekst /, Tính từ: non yếu về tình dục, yếu sinh lý, -
Undershield
cái chắn bùn, cái chắn bùn, -
Undershirt
/ ´ʌndə¸ʃə:t /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) áo lót (áo mặc bên trong áo sơ mi.. sát với da)... -
Undershoot
/ ´ʌndə¸ʃu:t /, Ngoại động từ ( .undershot): (quân sự) không tới địch (bắn súng), không đưa...... -
Undershore
Ngoại động từ: chống đỡ, Ủng hộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.