Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underseepage

Xây dựng

sự thấm móng công trình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Underseepage analysis

    tính toán thấm trong đất,
  • Underseepage flow

    dòng thấm nền, dòng thấm nền,
  • Underseepage force

    lực thấm,
  • Underself

    Danh từ: (tâm lý học) tiềm thức,
  • Undersell

    / ¸ʌndə´sel /, Ngoại động từ .undersold: Đánh giá thấp, hình thái từ:...
  • Underseller

    Danh từ: người bán rẻ hơn,
  • Underselling

    bán dưới giá, phá giá, sự bán rẻ hơn, sự phá giá,
  • Underset

    / ´ʌndə¸set /, Danh từ: dòng ngầm (ở đại dương); dòng nước ngược ven bờ, sự giật lùi,...
  • Undersexed

    / ¸ʌndə´sekst /, Tính từ: non yếu về tình dục, yếu sinh lý,
  • Undershield

    cái chắn bùn, cái chắn bùn,
  • Undershirt

    / ´ʌndə¸ʃə:t /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) áo lót (áo mặc bên trong áo sơ mi.. sát với da)...
  • Undershoot

    / ´ʌndə¸ʃu:t /, Ngoại động từ ( .undershot): (quân sự) không tới địch (bắn súng), không đưa......
  • Undershore

    Ngoại động từ: chống đỡ, Ủng hộ,
  • Undershot

    / ´ʌndə¸ʃɔt /, past và past part của undershoot, Tính từ: do dòng nước quay ở dưới (bánh xe),...
  • Undershot gate

    cửa van nâng,
  • Undershot type regulator

    công trình điều tiết qua đáy,
  • Undershrub

    Danh từ: (thực vật học) cây bụi thấp,
  • Underside

    / ´ʌndə¸said /, Danh từ: mặt bên dưới, cạnh bên dưới; đáy, Cơ khí...
  • Underside view

    cái nhìn từ dưới lên,
  • Undersign

    / ¸ʌndə´sain /, ngoại động từ, ký ở dưới, ký vào (một bức thư), Từ đồng nghĩa: verb, autograph...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top