- Từ điển Anh - Việt
Underwriting
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Sự bảo hiểm (trên biển)
Xây dựng
sự bảo hiểm về biển
Kinh tế
bao tiêu
- bond underwriting
- sự bao tiêu trái phiếu
- competitive bid underwriting
- bao tiêu theo đấu giá
- competitive sale underwriting
- bao tiêu phát hành theo cạnh tranh (đấu thầu)
- eastern underwriting
- bao tiêu liên đới
- eastern underwriting
- bao tiêu theo kiểu miền đông
- negotiated sale underwriting
- bao tiêu phát hành theo thương lượng
- negotiated underwriting
- sự bao tiêu theo thương lượng
- stand-by underwriting
- bao tiêu dự khuyết
- stand-by underwriting
- sự bao tiêu toàn bộ cổ phiếu
- sub-underwriting
- bao tiêu lại
- underwriting agreement
- thỏa ước bao tiêu
- underwriting agreement
- thỏa thuận bao tiêu
- underwriting commission
- hoa hồng bao tiêu chứng khoán
- underwriting compensation
- tiền công bao tiêu
- underwriting contract
- hợp đồng bao tiêu chứng khoán
- underwriting fee
- hoa hồng bao tiêu chứng khoán
- underwriting fee
- hoa hồng bao tiêu chứng khoán (đối với công ty tín dụng)
- underwriting group
- nhóm bao tiêu
- underwriting manager
- nhà quản lý bao tiêu
- underwriting risk
- rủi ro bao tiêu
- underwriting syndicate
- tập đoàn bao tiêu
- underwriting syndicate
- tập đoàn bao tiêu chứng khoán
- Western underwriting
- Bao tiêu riêng Tây
- Western underwriting
- bao tiêu theo kiểu miền Tây
nghề bảo hiểm
việc bao tiêu phát hành chứng khoán
việc, nghề bảo hiểm (đường biển)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Underwriting account
tài khoản bảo hiểm (vận tải biển), tài khoản bảo hiểm (vận tải biển..), -
Underwriting agent
người đại diện (công ty) bảo hiểm, nhân viên bảo hiểm, -
Underwriting agreement
thỏa ước bao tiêu, thỏa thuận bao tiêu, -
Underwriting commission
hoa hồng bao tiêu chứng khoán, -
Underwriting compensation
tiền công bao tiêu, -
Underwriting contract
hợp đồng bảo hiểm, hợp đồng bao tiêu chứng khoán, -
Underwriting fee
hoa hồng bao tiêu chứng khoán, hoa hồng bao tiêu chứng khoán (đối với công ty tín dụng), hoa hồng đầu tư (đối với người... -
Underwriting group
nhóm bao tiêu, -
Underwriting limit
hạn ngạch nhận bảo hiểm, -
Underwriting manager
nhà quản lý bao tiêu, -
Underwriting profit
tiền lời bảo hiểm, -
Underwriting rate
biểu giá bồi thường bảo hiểm, -
Underwriting risk
rủi ro bao tiêu, -
Underwriting share
cổ phần hiệp đoàn, cổ phần nghiệp đoàn, -
Underwriting syndicate
tập đoàn bao tiêu, tập đoàn bao tiêu chứng khoán, xanhdica bao mua chứng khoán, -
Underwritten
/ ,ʌndə'ritn /, past part của underwrite, Tính từ: trình bày dưới đây, ký tên dưới đây, -
Underwrote
past của underwrite, -
Undescend
Tính từ: (hòn dái) không tụt vào trong bìu dái như bình thường, -
Undescended testis
tinh hoàn không xuống, -
Undescribable
/ 'ʌndis'kraibəbl /, Tính từ: không thể mô tả được, không tả xiết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.