- Từ điển Anh - Việt
Agreement
Nghe phát âmMục lục |
/ə'gri:mənt/
Thông dụng
Danh từ
Hiệp định, hiệp nghị
Hợp đồng, giao kèo
Sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận
Sự phù hợp, sự hoà hợp
(ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...)
Cấu trúc từ
to enter into an agreement with somebody
- ký kết một hợp đồng với ai
executive agreement
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện
to make an agreement with
- thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
a gentleman's agreement
- thoả thuận danh dự
Chuyên ngành
Toán & tin
hợp đồng (kinh tế)
qui ước
sự thỏa thuận quy-ước
Xây dựng
bản thỏa thuận
sự thỏa thuận
thỏa thuận
thỏa thuận hợp đồng
Kỹ thuật chung
hợp đồng
- agreement by piece
- hợp đồng theo sản phẩm
- agreement form
- hình thức hợp đồng
- agreement of lease
- hợp đồng cho thuê
- collective agreement
- hợp đồng tập thể
- Contract Agreement
- thỏa thuận hợp đồng
- Contractual Agreement (CA)
- thảo thuận theo hợp đồng
- dry hole agreement
- hợp đồng giếng khô
- extension agreement
- hợp đồng mở rộng
- farm-in agreement
- hợp đồng mua cổ phần
- farmout agreement
- hợp đồng bao thầu
- land-lease agreement
- hợp đồng thuê mượn
- Launch Service Agreement (LSA)
- hợp đồng các dịch vụ phóng
- license agreement
- hợp đồng bản quyền
- license agreement (ofsoftware)
- hợp đồng bản quyền (phần mềm)
- operating agreement
- hợp đồng công việc
- out of agreement
- ngoài hợp đồng
- private agreement
- hợp đồng cá nhân
- quality of service agreement, contract
- hợp đồng về chất lượng dịch vụ
- sales agreement
- hợp đồng bán
- special service agreement
- hợp đồng dịch vụ đặc biệt
- supply agreement
- hợp đồng cung cấp
- supply agreement
- hợp đồng cung cấp (điện)
- unit accounting agreement
- hợp đồng kết toán đơn vị
định chuẩn
Giải thích VN: Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.
định ước
Giải thích VN: Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.
giao kèo
- restrictive labor agreement
- giao kèo mậu dịch hạn chế
giao thức
Giải thích VN: Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.
hiệp định
sự phù hợp
Kinh tế
định ước
giao kèo (mua bán)
hiệp định
- agreement on commerce
- hiệp định thông thương
- agreement on economic aid
- hiệp định viện trợ kinh tế
- agreement on engineering
- hiệp định kỹ thuật công trình
- agreement on the exchange of goods
- hiệp định trao đổi hàng hóa
- aid agreement
- hiệp định viện trợ
- Bank's Articles of Agreement
- điều khoản Hiệp định của Ngân hàng Thế giới
- barter agreement
- hiệp định (hàng) đổi hàng
- bilateral debt agreement
- hiệp định song phương về (các khoản) nợ
- bilateral trade agreement
- hiệp định thương mại hai bên (song biên)
- blanket agreement
- hiệp định khung
- blanket agreement
- hiệp định tổng quát
- Bretton woods Agreement
- Hiệp định Bretton Woods
- building agreement
- hiệp định xây dựng
- business agreement
- hiệp định giao dịch
- clearing agreement
- hiệp định (thanh toán) bù trừ
- commercial agreement
- hiệp định thương mại
- commodity agreement
- hiệp định hàng hóa
- compensation agreement
- hiệp định bù trừ mậu dịch
- compensation agreement
- hiệp định mậu dịch bù trừ xuất nhập khẩu
- compensation trade agreement
- hiệp định mậu dịch bù trừ
- concession agreement
- hiệp định tô nhượng
- credit agreement
- hiệp định cho vay tín dụng
- customs agreement
- hiệp định hải quan
- draft agreement
- hiệp định dự thảo
- draw up an agreement (to...)
- soạn thảo một hiệp định
- duration of agreement
- thời gian hữu hiệu của hiệp định
- escrow agreement
- hiệp định, khế ước (chuyển nhượng) có điều kiện
- European Monetary Agreement
- Hiệp định tiền tệ Châu Âu
- exchange clearing agreement
- hiệp định kết toán ngoại hối
- executed agreement
- hiệp định đã có hiệu lực
- export agency agreement
- hiệp định đại lý xuất khẩu
- export restraint agreement
- hiệp định hạn chế xuất khẩu
- final agreement
- hiệp định cuối cùng
- financial agreement
- hiệp định tài chính
- formal agreement
- hiệp định đúng thể thức
- frame agreement
- hiệp định khung
- frame agreement
- hiệp định nguyên tắc
- free trade agreement
- hiệp định mậu dịch tự do
- Fund Agreement
- Hiệp định của Quỹ Tiền tệ Quốc tế
- General Agreement on Tariffs and Trade
- Hiệp định Chung về Thuế quan và Thương mại
- general agreement to borrow
- hiệp định chung về cho vay
- gentleman's agreement
- hiệp định quân tử
- government trade agreement
- hiệp định mậu dịch của Chính phủ
- head of (an) agreement
- đề cương của một hiệp định
- head of agreement
- đề cương của hiệp định
- intention agreement
- hiệp định ý hướng
- interblending agreement
- hiệp định cho vay lẫn nhau qua lại
- intergovernmental agreement
- hiệp định liên chính phủ
- intergovernmental trade agreement
- hiệp định mậu dịch liên chính phủ
- international agreement
- hiệp định quốc tế
- International Air Transport Agreement
- Hiệp định Vận tải Hàng không Quốc tế
- International Cocoa Agreement
- Hiệp định Ca-cao Quốc tế
- International Coffee Agreement
- Hiệp định cà-phê Quốc tế
- international commodity agreement
- hiệp định hàng hóa quốc tế
- International Copyright Agreement
- Hiệp định Bản quyền Quốc tế
- International Sugar Agreement
- Hiệp định Đường cát Quốc tế
- International Tin Agreement
- Hiệp định Thiếc quốc tế
- International Wheat Agreement
- Hiệp định Lúa mì Quốc tế
- licensing agreement
- hiệp định (mậu dịch) về giấy phép
- long-term agreement
- hiệp định dài hạn
- marital agreement
- hiệp định hải vận
- marital agreement
- hiệp định hàng hải
- maritime agreement
- hiệp định hải vận
- maritime agreement
- hiệp định hàng hải
- master agreement
- hiệp định khung
- memorandum of agreement
- hiệp định thư
- monetary agreement
- hiệp định tài chính
- multilateral agreement
- hiệp định đa biên
- multilateral agreement
- hiệp định đa phương
- multilateral agreement
- hiệp định nhiều bên
- multilateral trade agreement
- hiệp định mậu dịch đa phương
- multilateral trade agreement
- hiệp định thương mại đa biên
- Net Book Agreement
- Hiệp định Sách Giá ròng
- non-governmental trade agreement
- hiệp định mậu dịch phi chính phủ
- non-governmental trade agreement
- hiệp định mậu dịch trong dân
- North American Free Trade Agreement
- Hiệp định tự do Mậu dịch Bắc Mỹ
- nullification of agreement
- hủy bỏ hiệp định
- omnibus agreement
- hiệp định gồm nhiều mục
- open agreement
- hiệp định mở
- outline agreement
- hiệp định phác thảo
- patent license agreement
- hiệp định về giấy phép sử dụng đặc quyền sáng chế
- pattern agreement
- hiệp định mẫu
- payment agreement
- hiệp định chi trả
- payment agreement
- hiệp định thanh toán (giữa hai nước)
- payments agreement
- hiệp định thanh toán (trả tiền)
- permanent agreement
- hiệp định có tính vĩnh cửu
- Plaza Agreement
- Hiệp định Plaza
- pooling agreement
- hiệp định liên doanh
- preferential trade agreement
- hiệp định mậu dịch ưu đãi
- price fixing agreement
- hiệp định ấn định giá cả
- price maintenance agreement
- hiệp định giữ giá, duy trì giá bán bắt buộc
- procedural agreement
- hiệp định thư
- provisional agreement
- hiệp định lâm thời
- purchase agreement
- hiệp định mua
- purchase agreement
- hiệp định mua, thỏa ước mua
- quadripartite agreement
- hiệp định bốn nước
- quadripartite agreement
- thỏa ước, hiệp định bốn bên
- qualified agreement
- hiệp định có điều kiện
- reciprocal agreement
- hiệp định hỗ huệ
- reciprocal credit agreement
- hiệp định tín dụng hỗ huệ
- reciprocal transfer agreement
- hiệp định chuyển nhượng hỗ huệ
- rescind an agreement
- hủy bỏ một hiệp định
- rescind an agreement (to...)
- hủy bỏ một hiệp định
- Smithsonian Agreement
- Hiệp định Smithsonian
- standard agreement
- hiệp định tiêu chuẩn
- standby agreement
- hiệp định dự phòng
- standing agreement
- hiệp định trường kỳ
- standstill agreement
- hiệp định hoãn nợ
- swap agreement
- hiệp định "sốp"
- swap agreement
- hiệp định hoán đổi
- swap agreement
- hiệp định tín dụng chéo
- swap agreement
- hiệp định tín dụng đối ứng
- swap agreement
- hiệp định trao đổi tiền tệ
- swap agreement
- hiệp định tương trợ tín dụng ngắn hạn
- swap agreement (s)
- hiệp định "sốp"
- swap agreement (s)
- hiệp định tín dụng chéo
- swap agreement (s)
- hiệp định trao đổi tiền tệ
- tariff agreement
- hiệp định thuế quan
- terms of loan agreement
- điều kiện ký hiệp định cho vay
- trade agreement
- hiệp định, điều ước thương mại
- trade agreement
- hiệp định, điều ước, thỏa ước thương mại
- trade and payment agreement
- hiệp định thương mại và thanh toán
- trade quota agreement
- hiệp định hạn ngạch mậu dịch
- transit agreement
- hiệp định quá cảnh
- trilateral agreement
- hiệp định ba bên
- Tripartite Agreement
- hiệp định tay ba
- truck agreement
- hiệp định đổi hàng
- unilateral agreement
- hiệp định đơn phương (do một bên có nghĩa vụ)
hiệp ước
- aid agreement
- hiệp ước viện trợ
- preferential agreement
- hiệp ước ưu đãi
- trade agreement
- hiệp ước thương mại
hợp đồng
- agency agreement
- hợp đồng đại lý
- agreement on buying options
- hợp đồng ưu tiên mua
- agreement to sell
- hợp đồng mua bán
- aircraft charter agreement
- hợp đồng thuê máy bay
- articles of agreement
- các điều khoản của hợp đồng
- articles of agreement
- hợp đồng làm việc trên tàu
- back-to-back agreement
- hợp đồng làm việc trở lại
- bilateral agreement
- hợp đồng hai bên (giữa hai chính phủ)
- blanket agreement
- hợp đồng bao
- buyer's credit agreement
- hợp đồng tín dụng của người mua
- collateral agreement
- hợp đồng phụ (kèm thêm)
- collective agreement
- hợp đồng tập thể
- concessive agreement
- hợp đồng nhượng quyền
- deferred payment agreement
- hợp đồng bán chịu
- deferred payment agreement
- hợp đồng bán trả dần
- deferred payment agreement
- hợp đồng tiền hàng trả sau
- depository agreement
- hợp đồng gửi giữ
- draft agreement
- bản dự thảo hợp đồng
- escrow agreement
- hợp đồng gởi giữ
- exclusive agency agreement
- hợp đồng đại lý độc quyền
- exclusive agreement
- hợp đồng độc quyền
- exclusive sales agreement
- hợp đồng độc quyền bán
- extension agreement
- hợp đồng triển hạn
- grouping agreement
- hợp đồng liên kết
- hire-purchase agreement
- hợp đồng thuê mua
- hire-purchase agreement
- hợp đồng thuê-mua
- hire-purchase agreement
- hợp đồng trả góp
- labour agreement
- hợp đồng lao động
- labour agreement
- hợp đồng lao động, thảo thuận tiền lương
- lease agreement
- hợp đồng thuê mướn
- lease-option agreement
- hợp đồng thuê với quyền chọn mua
- lease-purchase agreement
- hợp đồng thuê mua
- loan agreement
- hợp đồng cho vay
- maintenance agreement
- hợp đồng duy tu bảo dưỡng
- manning agreement
- hợp đồng nhân công
- mutual indemnification agreement
- hợp đồng bồi thường lẫn nhau
- non exclusive agency agreement
- hợp đồng đại lý không độc quyền, tự do
- option agreement
- hợp đồng quyền chọn
- oral agreement
- hợp đồng miệng
- parol agreement
- hợp đồng miệng
- partnership agreement
- hợp đồng lập công ty
- private agreement
- hợp đồng cá nhân
- productivity agreement
- hợp đồng theo năng suất
- productivity agreement
- thỏa ước, hợp đồng về năng suất
- recourse agreement
- hợp đồng nhận trả lại
- repurchase agreement
- hợp đồng mua lại
- reverse repurchase agreement
- hợp đồng mua lại nghịch đảo
- safekeeping agreement
- hợp đồng bảo quản an toàn
- sale and repurchase agreement
- hợp đồng bán và mua lại (chứng khoán)
- sale-repurchase agreement
- hợp đồng bán rồi mua lại
- select dealer agreement
- hợp đồng nhóm bán
- select dealer agreement
- hợp đồng nhà kinh doanh được chọn
- sell and leaseback agreement
- hợp đồng bán xong cho thuê lại
- service agreement
- hợp đồng bảo trì (đối với món hàng đã mua)
- service agreement
- hợp đồng dịch vụ
- service agreement
- hợp đồng lao động
- service agreement
- hợp đồng lao vụ
- standard agreement
- hợp đồng chuẩn
- standard agreement
- hợp đồng mẫu
- standard agreement
- hợp đồng mẫu, tiêu chuẩn
- subscription agreement
- hợp đồng nhận mua cổ phiếu
- syndicate agreement
- hợp đồng xanh-đi-ca
- tenancy agreement
- hợp đồng thuê
- tenancy agreement
- hợp đồng thuê nước (đất, nhà)
- unwritten agreement
- hợp đồng miệng
- verbal agreement
- hợp đồng miệng
- written agreement
- hợp đồng thành văn
- written agreement
- hợp đồng viết
sự đồng ý
sự hợp đồng
sự thỏa thuận
- verbal agreement
- sự thỏa thuận miệng
thỏa ước
- ABC agreement
- thỏa ước ABC
- aggregate agreement
- thỏa ước giá
- agreement among underwriters
- thỏa ước giữa những người có trách nhiệm
- antidumping agreement
- thỏa ước chống phá giá
- arm's-length agreement
- thỏa ước bình thường
- Bermuda Agreement
- thỏa ước Bermuda
- best-efforts selling agreement
- thỏa ước bán hàng tận lực
- bilateral agreement
- thỏa ước song phương
- breach of agreement
- vi phạm thỏa ước
- collateral agreement
- thỏa ước phụ
- collective pay agreement
- thỏa ước tiền lương tập thể
- credit-sale agreement
- thỏa ước bán chịu
- del credere agreement
- thỏa ước bảo đảm thanh toán
- exclusive purchasing agreement
- thỏa ước cung cấp độc quyền
- exclusive sales agreement
- thỏa ước bán hàng độc quyền
- exclusive sales agreement
- thỏa ước hàng độc quyền
- express agreement
- thỏa ước minh thị
- franchise agreement
- thỏa ước đặc quyền kinh tiêu
- gentleman's agreement
- thỏa ước miệng
- government trade agreement
- thỏa ước thương mại của Chính phủ
- industry-wide agreement
- thỏa ước toàn ngành
- joint account agreement
- thỏa ước tài khoản chung
- labour agreement
- thỏa ước lao động tập thể
- legally binding agreement
- thỏa ước ràng buộc bằng pháp luật
- listing agreement
- thỏa ước đăng giá
- listing agreement
- thỏa ước đưa vào danh mục giao dịch
- management agreement
- thỏa ước quản lý
- margin agreement
- thỏa ước về tài khoản biên
- marketing agreement
- thỏa ước tiếp thị
- multilateral agreement
- thỏa ước đa phương
- open of price agreement
- thỏa ước giá công khai
- open-price agreement
- thỏa ước giá công khai
- oral agreement
- thỏa ước miệng
- pattern agreement
- thỏa ước mẫu
- private agreement
- thỏa ước riêng
- productivity agreement
- thỏa ước, hợp đồng về năng suất
- purchase agreement
- hiệp định mua, thỏa ước mua
- purchase agreement
- thỏa ước mua
- purchase group agreement
- thỏa ước của nhóm mua
- quadripartite agreement
- thỏa ước, hiệp định bốn bên
- recourse agreement
- thỏa ước (quyền) truy đòi
- Reimbursable Loan Agreement
- thỏa ước cho vay có thể hoàn lại
- rental agreement
- thỏa ước thuê mướn
- restrictive trade agreement
- thỏa ước mậu dịch hạn chế
- restrictive trade agreement
- thỏa ước thương mại hạn chế
- sale agreement
- thỏa ước bán hàng
- sales agreement
- thỏa ước bán hàng
- secret agreement
- thỏa ước bí mật
- service agreement
- thỏa ước dịch vụ
- special revenue agreement
- thỏa ước phục vụ đặc biệt
- special service agreement
- thỏa ước phục vụ đặc biệt
- stand-by agreement
- thỏa ước dự phòng
- standardization agreement
- thỏa ước tiêu chuẩn hóa
- standing agreement
- thỏa ước dài hạn
- standstill agreement
- thỏa ước hoãn nợ, tạm ngưng trả nợ, gia hạn thanh toán nợ
- standstill agreement on wage
- thỏa ước hoãn những cuộc đàm phán mới về tiền lương
- standstill agreement on wage
- thỏa ước hoãn tăng lương
- standstill agreement on wage increases
- thỏa ước hoãn những cuộc đàm phán mới về tiền lương
- standstill agreement on wage increases
- thỏa ước hoãn tăng lương
- substantive agreement
- thỏa ước có thực chất
- supplemental agreement
- thỏa ước phụ thêm
- tacit agreement
- thỏa ước ngầm
- trade agreement
- hiệp định, điều ước, thỏa ước thương mại
- trade agreement
- thỏa ước thương mại
- underwriting agreement
- thỏa ước bao tiêu
- union agreement
- thỏa ước công đoàn
- union agreement
- thỏa ước lao động tập thể
- unwritten agreement
- thỏa ước miệng
- wage agreement
- thỏa ước tiền lương
- written agreement
- thỏa ước bằng văn bản
- written agreement
- thỏa ước thành văn bản
thỏa thuận
- agreement clause
- điều khoản thỏa thuận
- agreement in principle
- thỏa thuận về nguyên tắc
- agreement of intent
- thỏa thuận ý hướng
- agreement of reimbursement
- thỏa thuận hoàn trả
- agreement price
- giá thỏa thuận
- agreement tariff
- thuế quan thỏa thuận
- agreement to sell
- thỏa thuận bán trước
- agreement year
- năm thỏa thuận
- arbitration agreement
- thỏa thuận trọng tài
- articles of agreement
- bản thỏa thuận
- average agreement
- bản thỏa thuận tổn thất đường biển
- business cooperation agreement
- thỏa thuận hợp tác kinh doanh
- co-production agreement
- thỏa thuận sản suất hợp tác
- come to an agreement on (to...)
- đạt đến một thỏa thuận về
- commission agreement
- thỏa thuận hoa hồng
- consignment agreement
- thỏa thuận bán ký gửi
- consultancy agreement
- thỏa thuận tư vấn
- cooperation agreement
- thỏa thuận hợp tác
- cooperative agreement
- thỏa thuận hợp tác
- cross-licensing agreement
- thỏa thuận trao đổi đặc quyền chế tạo
- cross-licensing agreement
- thỏa thuận giấy phép chéo
- expiration of agreement
- sự hết hạn thỏa thuận
- export agency agreement
- thỏa thuận đại lý xuất khẩu
- forward rate agreement
- thỏa thuận tỷ giá kỳ hạn
- forward rate agreement
- thỏa thuận về lãi suất tương lai
- future rate agreement
- thỏa thuận tỷ giá tương lai
- gentleman's agreement
- thỏa thuận quân tử
- gentleman's agreement
- thỏa thuận quẩn tử
- honour an agreement
- thực hiện một thỏa thuận
- honour an agreement (to...)
- thực hiện một thỏa thuận
- interbank agreement
- thỏa thuận liên ngân hàng
- joint agreement
- thỏa thuận chung
- knock-out agreement
- thỏa thuận ghìm giá
- knockout agreement
- thỏa thuận đấu giá câu kết
- labour agreement
- thỏa thuận tiền lương
- law-making agreement
- thỏa thuận có tác dụng lập pháp
- lead to an agreement
- đạt đến một thỏa thuận
- lead to an agreement (to..)
- đạt đến một thỏa thuận
- leasing agreement
- thỏa thuận cho thuê (máy móc, thiết bị)
- manning agreement
- thỏa thuận bố trí nhân viên
- mutual agreement
- đồng thỏa thuận
- no-strike agreement
- thỏa thuận không đình công
- omnibus agreement
- thỏa thuận bao trùm
- on agreement
- theo thỏa thuận
- option agreement
- thỏa thuận option
- parol agreement
- thỏa thuận miệng
- patent agreement
- thỏa thuận đặc quyền sáng chế
- price agreement
- thỏa thuận giá cả
- price fixing agreement
- thỏa thuận định giá
- quadrilateral trade agreement
- thỏa thuận mậu dịch hỗ tương bốn bên
- quota agreement
- thỏa thuận về hạn ngạch (nhập khẩu)
- quota agreement
- thỏa thuận hạn ngạch (nhập khẩu)
- rate agreement
- thỏa thuận cước chuyên chở, phí vận chuyển
- sale by private agreement
- sự bán theo thỏa thuận (của đôi bên)
- sale by private agreement
- sự bán theo thỏa thuận của đôi bên
- salvage agreement
- thỏa thuận cứu nạn
- security agreement
- thỏa thuận về sự an toàn
- stock repurchase agreement
- thỏa thuận mua lại cổ phiếu
- strike an agreement
- đi tới một thỏa thuận
- strike an agreement (to..)
- đi tới một thỏa thuận
- tacit agreement
- thỏa thuận ngầm
- term repurchase agreement
- thỏa thuận mua lại theo định kỳ
- umbrella agreement
- thỏa thuận chung
- underwriting agreement
- thỏa thuận bao tiêu
- verbal agreement
- sự thỏa thuận miệng
- waterborne agreement
- thỏa thuận phạm vi trên nước
- written agreement
- thỏa thuận bằng văn bản
thỏa thuận hiệp định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceding , accession , accommodation , accord , accordance , acknowledging , adjustment , affiliation , affinity , alliance , amity , approving , arbitration , arrangement , assenting , authorizing , bargaining , compatibility , compliance , complying , compromise , concert , concession , concord , concordance , concurring , conformity , congruity , consistency , correspondence , endorsing , granting , harmony , mediation , ratifying , reconciliation , similarity , suitableness , sympathy , understanding , union , unison , verification , verifying , acknowledgment , adjudication , affidavit , approval , assent , avowal , bargain , bond , cartel , charter , codicil , compact , confirmation , covenant , deal , indenture , lease , negotiation , note , oath , okay , pact , piece of paper , protocol , recognition , settlement , stipulation , the nod , transaction , treaty , writ , acquiescence , consent , nod , yes , chime , conformance , conformation , congruence , harmonization , keeping , concurrence , consonance , rapport , tune , unity , contract , convention , analogy , assentation , assonance , cartel (mil.) , coincidence , collusion , communion , composition , conciliation , consensus , coordination , corroboration , entente , entente cordiale , partnership , unanimity
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Agreement - arrangement - contract - deal - deed
thỏa thuận, -
Agreement among underwriters
thỏa ước giữa những người có trách nhiệm, thỏa thuận giữa các nhà bao tiêu, bảo lãnh, thỏa thuận giữa các nhà bảo... -
Agreement by metre
hợp đồng trả công theo (sự tính toán) công việc, -
Agreement by piece
hợp đồng theo sản phẩm, -
Agreement clause
điều khoản thỏa thuận, -
Agreement for sale
thỏa thuận bán, -
Agreement form
hình thức hợp đồng, -
Agreement in principle
thỏa thuận về nguyên tắc, -
Agreement of intent
thỏa thuận ý hướng, -
Agreement of lease
hợp đồng cho thuê, giao kèo thoả thuận tiền thuê mướn, -
Agreement of reimbursement
thỏa thuận hoàn trả, -
Agreement on buying options
hợp đồng ưu tiên mua, -
Agreement on commerce
hiệp định thông thương, -
Agreement on economic aid
hiệp định viện trợ kinh tế, -
Agreement on engineering
hiệp định kỹ thuật công trình, -
Agreement on quality
thỏa thuận về chất lượng, -
Agreement on the exchange of goods
hiệp định trao đổi hàng hóa, -
Agreement price
giá thỏa thuận, -
Agreement tariff
thuế quan thỏa thuận, -
Agreement to sell
hợp đồng mua bán, thỏa thuận bán trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.