- Từ điển Anh - Việt
Uneven ground
Xem thêm các từ khác
-
Uneven intervals
khoảng cách không đều, -
Uneven irradiation
sự chiếu không đều, -
Uneven load distribution
sự phân bố tải trọng không đều, -
Uneven market
thị trường lên xuống thất thường, -
Uneven quality
chất lượng không đồng đều, -
Uneven surface
bề mặt gồ ghề, mặt gia công lồi lõm, mặt gia công mấp mô, -
Uneven temper
sự ram không đều, -
Uneven texture
độ hỏng không đều, -
Uneven wear
sự mòn không đều, sự mòn không đều, -
Unevenly
Phó từ: không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...), (toán... -
Unevenness
/ ʌn´i:vənnis /, Danh từ: tình trạng không bằng phẳng, tình trạng không nhẵn, tình trạng không... -
Uneventful
/ ¸ʌni´ventful /, Tính từ: không có chuyện gì xảy ra, không có biến cố; yên ổn, không có nhiều... -
Uneventfulness
/ ¸ʌni´ventfulnis /, danh từ, tình trạng không có biến cố; không yên ổn, tình trạng có nhiều sự kiện quan trọng, tình trạng... -
Unevident
Tính từ: không hiển nhiên, không rõ ràng, -
Unexact
(từ hiếm, nghĩa hiếm) xem inexact, -
Unexacting
Tính từ: không đòi hỏi; không có tính chất phê bình, không có tính chất phê phán, -
Unexaggerated
Tính từ: không nói quá, không thổi phồng; không tô vẽ, -
Unexamined
Tính từ: không bị xem xét, không bị khám xét, không bị tra xét, không bị sát hạch (thí sinh),... -
Unexamining
Tính từ: không xét nét, không đòi hỏi; không chín chắn, không thận trọng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.