Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unexpended

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không tiêu đến
Không dùng hết, không dùng cạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unexpended balance

    số dư chưa chi tiêu,
  • Unexpensive

    Tính từ: không đắt tiền, không xa hoa, xoàng xĩnh,
  • Unexperienced

    / ¸ʌniks´piəriənst /, tính từ, không có kinh nghiệm, không giàu kinh nghiệm, không lão luyện, chưa từng trải; non nớt, chưa...
  • Unexperimented

    Tính từ: không được tôi luyện, không được thử thách, không được đưa ra thử nghiệm,
  • Unexpiated

    Tính từ: không được chuộc, không được đền (tội),
  • Unexpired

    / ¸ʌniks´paiəd /, Tính từ: chưa hết hạn, còn hiệu lực,
  • Unexpired cost

    chi phí chưa hết hiệu lực, phí tổn chưa tiêu trừ,
  • Unexpired expenses

    chi phí chưa hao mất,
  • Unexpired insurance

    bảo hiểm chưa quá hạn,
  • Unexpired lease

    hợp đồng chưa thuê quá hạn, hợp đồng thuê chưa quá hạn,
  • Unexpired letter of credit

    thư tín dụng chưa quá hạn,
  • Unexpired letter or credit

    thư tín dụng chưa quá hạn,
  • Unexpired offer

    giá chào chưa quá hạn,
  • Unexplainable

    / ¸ʌniks´pleinəbl /, Tính từ: không thể giảng giải, không thể giải nghĩa, không thể giải thích,...
  • Unexplained

    / ¸ʌniks´pleind /, Tính từ: không được giải thích; không chính xác; không xác định,
  • Unexplicit

    Tính từ: không rõ ràng, không dứt khoát, không nói thẳng (người), (toán học) không hiện,
  • Unexploded

    Tính từ: không nổ (bom, đạn đại bác), không bị đập tan, không bị tiêu tan (lý tưởng, ảo...
  • Unexploited

    / ¸ʌniks´plɔitid /, Tính từ: chưa khai thác; không được khai thác,
  • Unexplored

    / ¸ʌniks´plɔ:d /, Tính từ: chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến, (y...
  • Unexplored area

    vùng chưa thăm dò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top