- Từ điển Anh - Việt
Unfluctuating
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Không nghiêng ngả, không dao động; ổn định
- unfluctuating health
- sức khoẻ vững vàng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unfluried
Tính từ: yên tĩnh; không rộn rịp; không có bạo động, -
Unfluted shaft column
thân cột không có rãnh (trang trí), -
Unfluted shaft of column
cột không có rãnh, -
Unfluxed asphalt
at-phan chưa pha loãng, -
Unflyable
/ ʌn´flaiəbl /, tính từ, không bay được, -
Unfocused
/ ʌn´foukəst /, Tính từ: không điều chỉnh tiêu điểm, không tập trung, -
Unfoiled
Tính từ: không dát giấy trang kim, không bị đánh bại; vô địch; bách chiến bách thắng, -
Unfold
/ ʌn´fould /, Ngoại động từ: Đâm (chồi); nảy (mầm), mở ra, trải ra, bày tỏ, để lộ, bộc... -
Unfolding
Nghĩa chuyên ngành: sự trải ra (của các phổ), Từ đồng nghĩa: noun,... -
Unfond
Tính từ: không ham, không thích, -
Unfooled
Tính từ: không bị lừa, không bị lừa phỉnh, không bị lừa gạt, không bị lãng phí một cách... -
Unfooted
Tính từ: không bị giẫm chân lên; không bị giẫm mòn, không bị giẫm nát, unfooted plains, những... -
Unforbearing
Tính từ: không kiên nhẫn, không nhẫn nại, không chịu đựng, -
Unforbid
Tính từ: không bị ngăn cấm, không bị cấm đoán, -
Unforceable
Tính từ: không thể cưỡng ép được, không thể bắt buộc được, không thể phá (cửa; khoá),... -
Unforced
/ ʌn´fɔ:st /, Tính từ: không bị bắt ép, không bị ép buộc, không bị cưỡng ép; tự nguyện,... -
Unfordable
Tính từ: không thể lội qua được (sông...), không lột qua được
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.