- Từ điển Anh - Việt
Unfriended
Mục lục |
/ʌn´frendid/
Thông dụng
Tính từ
Không có bạn; không bạn bè
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unfriendliness
/ ʌn´frendlinis /, danh từ, sự đối địch, sự không thân thiện, sự không có thiện cảm, sự bất lợi, sự không thuận lợi,... -
Unfriendly
/ ʌn´frendli /, Tính từ: ( + to/towards somebody) đối địch, không thân thiện, không có thiện cảm,... -
Unfrightened
Tính từ: không bị hốt hoảng, không bị hoảng sợ, -
Unfrock
/ ʌn´frɔk /, Ngoại động từ: (tôn giáo) lột áo thầy tu, tước chức; đuổi (một tu sĩ hạnh... -
Unfroze
past của unfreeze, -
Unfrozen
past part của unfreeze, Tính từ: không bị đóng băng, không bị đóng cứng; bị tan ra, Kỹ... -
Unfrozen equivalent
đương lượng (nhiệt) không đóng băng, -
Unfrozen food
thực phẩm không kết đông, -
Unfrozen product
sản phẩm không kết đông, sản phẩm tươi, -
Unfrozen solution
dung dịch không kết đông, dung dịch không đóng băng, -
Unfrozen state
trạng thái không đóng băng, -
Unfrugal
Tính từ: không tiết kiệm, không tằn tiện, không chắt chiu; xa hoa; hoang phí, không điều độ,... -
Unfruitful
/ ʌn´fru:tful /, Tính từ: không ra nhiều quả, không có nhiều quả, không sai quả, không tốt, không... -
Unfruitfulness
/ ʌn´fru:tfulnis /, danh từ, tình trạng không tốt, tình trạng không màu mỡ (đất), sự không có kết quả, sự thất bại, sự... -
Unfuedlled
Tính từ: không được cấp chất đốt, -
Unfulfilled
/ ¸ʌnful´fild /, Tính từ: không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực... -
Unfulfilled obligations
những nghĩa vụ không được hoàn thành, -
Unfunctional
Tính từ: không thuộc chức năng, không có chức năng; không hoạt động, -
Unfunded
/ ʌn´fʌndid /, Tính từ: không nhập quỹ; trôi nổi, không được cấp vốn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.